Đối đầu Excelsior Barendrecht (W) vs FC Utrecht (W), 22h45 ngày 24/3
Kết quả Excelsior Barendrecht (W) vs FC Utrecht (W)
Đối đầu Excelsior Barendrecht (W) vs FC Utrecht (W)
Phong độ Excelsior Barendrecht Nữ gần đây
Phong độ FC Utrecht Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: Excelsior Barendrecht (W) vs FC Utrecht (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Excelsior Barendrecht (W) vs FC Utrecht (W) trước đây
-
11/11/2023FC Utrecht (W)2 - 0Excelsior Barendrecht (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Excelsior Barendrecht (W) vs FC Utrecht (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Barendrecht (W) vs FC Utrecht (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Barendrecht (W) vs FC Utrecht (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Barendrecht (W) vs FC Utrecht (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Excelsior Barendrecht (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Excelsior Barendrecht (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Excelsior Barendrecht (W) thắng
Bại: là số trận Excelsior Barendrecht (W) thua
Thắng: là số trận Excelsior Barendrecht (W) thắng
Bại: là số trận Excelsior Barendrecht (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Excelsior Barendrecht (W) và FC Utrecht (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 18 | 16 | 1 | 1 | 51 | 17 | 34 | 49 | T T T B T H |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 53 | 16 | 37 | 45 | T T T T T T |
3 | PSV Eindhoven (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 39 | 17 | 22 | 33 | T T T T T B |
4 | Fortuna Sittard (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 42 | 22 | 20 | 30 | T B H B B T |
5 | ADO Den Haag (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 17 | 10 | 26 | T B T T H T |
6 | Zwolle (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 31 | -5 | 22 | H B B H B B |
7 | FC Utrecht (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 35 | -13 | 22 | B T H B H B |
8 | AZ Alkmaar (W) | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 17 | T B B H T H |
9 | Feyenoord Rotterdam (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 18 | 29 | -11 | 17 | B B T B T T |
10 | SC Telstar (W) | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 56 | -42 | 12 | B B H T B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 17 | 2 | 5 | 10 | 15 | 38 | -23 | 11 | B B B H B B |
12 | SC Heerenveen (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 10 | 29 | -19 | 10 | B H H B B T |
Title Play-offs
Cập nhật: