Đối đầu Excelsior SBV vs Roda JC, 22h45 ngày 02/3
Kết quả Excelsior SBV vs Roda JC
Đối đầu Excelsior SBV vs Roda JC
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ Roda JC gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Excelsior SBV vs Roda JC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs Roda JC trước đây
-
05/10/2024Roda JC3 - 0Excelsior SBV2 - 0L
-
15/05/2022Roda JC0 - 0Excelsior SBV0 - 0D
-
11/05/2022Excelsior SBV2 - 2Roda JC2 - 0D
-
26/02/2022Excelsior SBV2 - 0Roda JC2 - 0W
-
14/08/2021Roda JC1 - 2Excelsior SBV0 - 2W
-
16/02/2021Excelsior SBV1 - 3Roda JC0 - 1L
-
28/11/2020Roda JC3 - 1Excelsior SBV1 - 1L
-
30/11/2019Roda JC1 - 4Excelsior SBV1 - 2W
-
28/01/2018Roda JC2 - 1Excelsior SBV1 - 1L
-
05/11/2017Excelsior SBV1 - 0Roda JC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Excelsior SBV vs Roda JC
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs Roda JC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs Roda JC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 8 | 3 | 2 | 3 |
VĐQG Hà Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs Roda JC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Excelsior SBV (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Excelsior SBV (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Excelsior SBV thắng
Bại: là số trận Excelsior SBV thua
Thắng: là số trận Excelsior SBV thắng
Bại: là số trận Excelsior SBV thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Excelsior SBV và Roda JC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 35 | 28 | 58 | T B B T T T |
2 | Dordrecht | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 34 | 16 | 53 | T H T T T T |
3 | ADO Den Haag | 28 | 15 | 7 | 6 | 49 | 32 | 17 | 52 | T T T T T T |
4 | Excelsior SBV | 27 | 14 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 49 | B T B B H T |
5 | SC Cambuur | 28 | 15 | 4 | 9 | 45 | 27 | 18 | 49 | B T T H H T |
6 | De Graafschap | 28 | 13 | 7 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | H B T B T T |
7 | Den Bosch | 28 | 12 | 7 | 9 | 41 | 31 | 10 | 43 | T T B B H B |
8 | Emmen | 28 | 12 | 5 | 11 | 44 | 40 | 4 | 41 | T B B T T B |
9 | Helmond Sport | 28 | 11 | 6 | 11 | 39 | 42 | -3 | 39 | H B H T B B |
10 | SC Telstar | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 35 | 9 | 38 | B T B T T B |
11 | Roda JC | 27 | 10 | 8 | 9 | 37 | 36 | 1 | 38 | B T B H B H |
12 | FC Eindhoven | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 45 | -5 | 35 | T T B T B B |
13 | MVV Maastricht | 28 | 8 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 33 | B T H T B B |
14 | Jong Ajax (Youth) | 27 | 8 | 7 | 12 | 34 | 35 | -1 | 31 | T B T B H T |
15 | AZ Alkmaar (Youth) | 26 | 8 | 6 | 12 | 44 | 50 | -6 | 30 | T H B T H B |
16 | FC Oss | 27 | 6 | 9 | 12 | 19 | 45 | -26 | 27 | B B H B H B |
17 | VVV Venlo | 27 | 7 | 5 | 15 | 26 | 49 | -23 | 26 | T T B H B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 27 | 6 | 3 | 18 | 39 | 58 | -19 | 21 | B B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 26 | 3 | 8 | 15 | 23 | 54 | -31 | 17 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 28 | 8 | 7 | 13 | 37 | 60 | -23 | 4 | B T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: