Đối đầu FC Oss vs FC Eindhoven, 21h45 ngày 22/9
Kết quả FC Oss vs FC Eindhoven
Đối đầu FC Oss vs FC Eindhoven
Phong độ FC Oss gần đây
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: FC Oss vs FC Eindhoven
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 21:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Oss vs FC Eindhoven trước đây
-
06/04/2024FC Oss2 - 1FC Eindhoven0 - 1W
-
28/11/2023FC Eindhoven0 - 0FC Oss0 - 0D
-
18/02/2023FC Oss2 - 0FC Eindhoven0 - 0W
-
15/10/2022FC Eindhoven2 - 1FC Oss2 - 0L
-
12/02/2022FC Oss1 - 2FC Eindhoven1 - 1L
-
10/10/2021FC Eindhoven2 - 1FC Oss1 - 0L
-
27/03/2021FC Eindhoven0 - 0FC Oss0 - 0D
-
14/11/2020FC Oss0 - 1FC Eindhoven0 - 0L
-
03/11/2023FC Oss0 - 1FC Eindhoven0 - 0L
-
14/08/2020FC Oss0 - 3FC Eindhoven0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Oss vs FC Eindhoven
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Oss vs FC Eindhoven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Oss vs FC Eindhoven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Oss vs FC Eindhoven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Oss (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
FC Oss (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Oss thắng
Bại: là số trận FC Oss thua
Thắng: là số trận FC Oss thắng
Bại: là số trận FC Oss thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Oss và FC Eindhoven trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Den Bosch | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 16 | T H T T T T |
2 | Excelsior SBV | 7 | 4 | 2 | 1 | 19 | 9 | 10 | 14 | T H T T T H |
3 | Helmond Sport | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | T H T T T B |
4 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 11 | T B B T H T |
5 | SC Telstar | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 11 | B T H T B H |
6 | Volendam | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 10 | B B T H T T |
7 | De Graafschap | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | T B H T T B |
8 | AZ Alkmaar (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T B T H B T |
9 | Vitesse Arnhem | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | B T H H T H |
10 | Dordrecht | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | H B T H B H |
11 | Roda JC | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 12 | -5 | 9 | H H B T H T |
12 | Jong Ajax (Youth) | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 8 | H H T B T B |
13 | FC Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | T T B H B H |
14 | Emmen | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | T H T B H B |
15 | FC Oss | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | T H T B B B |
16 | ADO Den Haag | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 13 | -6 | 7 | H T B B H H |
17 | MVV Maastricht | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | H H T B H B |
18 | VVV Venlo | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 5 | B H B T B B |
19 | SC Cambuur | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 4 | T B B B B H |
20 | FC Utrecht (Youth) | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 2 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: