Đối đầu FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 08/3
Kết quả FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem
Đối đầu FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem trước đây
-
31/08/2024Vitesse Arnhem1 - 1FC Eindhoven1 - 0D
-
23/12/2011FC Eindhoven1 - 2Vitesse Arnhem0 - 0L
-
26/09/2007FC Eindhoven4 - 2Vitesse Arnhem0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Eindhoven (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FC Eindhoven (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Eindhoven thắng
Bại: là số trận FC Eindhoven thua
Thắng: là số trận FC Eindhoven thắng
Bại: là số trận FC Eindhoven thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Eindhoven và Vitesse Arnhem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 35 | 28 | 58 | T B B T T T |
2 | Dordrecht | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 34 | 16 | 53 | T H T T T T |
3 | ADO Den Haag | 28 | 15 | 7 | 6 | 49 | 32 | 17 | 52 | T T T T T T |
4 | Excelsior SBV | 28 | 14 | 8 | 6 | 49 | 30 | 19 | 50 | T B B H T H |
5 | SC Cambuur | 28 | 15 | 4 | 9 | 45 | 27 | 18 | 49 | B T T H H T |
6 | De Graafschap | 28 | 13 | 7 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | H B T B T T |
7 | Den Bosch | 28 | 12 | 7 | 9 | 41 | 31 | 10 | 43 | T T B B H B |
8 | SC Telstar | 28 | 11 | 8 | 9 | 46 | 36 | 10 | 41 | T B T T B T |
9 | Emmen | 28 | 12 | 5 | 11 | 44 | 40 | 4 | 41 | T B B T T B |
10 | Roda JC | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 37 | 1 | 39 | T B H B H H |
11 | Helmond Sport | 28 | 11 | 6 | 11 | 39 | 42 | -3 | 39 | H B H T B B |
12 | FC Eindhoven | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 45 | -3 | 38 | T B T B B T |
13 | MVV Maastricht | 28 | 8 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 33 | B T H T B B |
14 | Jong Ajax (Youth) | 28 | 8 | 7 | 13 | 34 | 37 | -3 | 31 | B T B H T B |
15 | AZ Alkmaar (Youth) | 27 | 8 | 6 | 13 | 45 | 52 | -7 | 30 | H B T H B B |
16 | FC Oss | 28 | 6 | 10 | 12 | 20 | 46 | -26 | 28 | B H B H B H |
17 | VVV Venlo | 27 | 7 | 5 | 15 | 26 | 49 | -23 | 26 | T T B H B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 27 | 6 | 3 | 18 | 39 | 58 | -19 | 21 | B B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 27 | 3 | 9 | 15 | 24 | 55 | -31 | 18 | B B B T B H |
20 | Vitesse Arnhem | 28 | 8 | 7 | 13 | 37 | 60 | -23 | 4 | B T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: