Đối đầu SC Heerenveen vs FC Utrecht, 01h00 ngày 08/4
Kết quả SC Heerenveen vs FC Utrecht
Đối đầu SC Heerenveen vs FC Utrecht
Phong độ SC Heerenveen gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: SC Heerenveen vs FC Utrecht
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs FC Utrecht trước đây
-
20/08/2023FC Utrecht0 - 2SC Heerenveen0 - 0W
-
05/02/2023FC Utrecht1 - 0SC Heerenveen0 - 0L
-
29/10/2022SC Heerenveen1 - 2FC Utrecht1 - 1L
-
28/02/2022SC Heerenveen1 - 2FC Utrecht0 - 0L
-
23/10/2021FC Utrecht2 - 1SC Heerenveen1 - 1L
-
08/05/2021SC Heerenveen0 - 0FC Utrecht0 - 0D
-
03/10/2020FC Utrecht1 - 1SC Heerenveen1 - 1D
-
22/09/2019SC Heerenveen1 - 1FC Utrecht1 - 1D
-
08/07/2022SC Heerenveen0 - 1FC Utrecht0 - 0L
-
21/08/2020FC Utrecht4 - 1SC Heerenveen3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SC Heerenveen vs FC Utrecht
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs FC Utrecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs FC Utrecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 8 | 1 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs FC Utrecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Heerenveen (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
SC Heerenveen (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Heerenveen thắng
Bại: là số trận SC Heerenveen thua
Thắng: là số trận SC Heerenveen thắng
Bại: là số trận SC Heerenveen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Heerenveen và FC Utrecht trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 29 | 25 | 3 | 1 | 89 | 17 | 72 | 78 | H T T B T T |
2 | Feyenoord | 28 | 20 | 6 | 2 | 70 | 23 | 47 | 66 | T H T T T H |
3 | FC Twente Enschede | 28 | 17 | 6 | 5 | 53 | 28 | 25 | 57 | T T T B T H |
4 | AZ Alkmaar | 29 | 15 | 7 | 7 | 56 | 33 | 23 | 52 | H T T T B B |
5 | AFC Ajax | 28 | 12 | 9 | 7 | 61 | 49 | 12 | 45 | B T H H T H |
6 | NEC Nijmegen | 28 | 11 | 10 | 7 | 54 | 42 | 12 | 43 | T T T B T H |
7 | Go Ahead Eagles | 28 | 11 | 8 | 9 | 42 | 36 | 6 | 41 | B T B B T H |
8 | FC Utrecht | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 38 | 0 | 39 | T B H T B T |
9 | Sparta Rotterdam | 29 | 10 | 7 | 12 | 42 | 41 | 1 | 37 | H B H T T B |
10 | Fortuna Sittard | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 49 | -15 | 35 | T T H T B H |
11 | SC Heerenveen | 28 | 9 | 6 | 13 | 46 | 53 | -7 | 33 | T T B B H H |
12 | Almere City FC | 28 | 7 | 11 | 10 | 27 | 44 | -17 | 32 | B H H H H H |
13 | Heracles Almelo | 29 | 9 | 5 | 15 | 40 | 60 | -20 | 32 | H B T B T T |
14 | PEC Zwolle | 28 | 7 | 7 | 14 | 36 | 55 | -19 | 28 | B H B B B T |
15 | RKC Waalwijk | 28 | 6 | 6 | 16 | 25 | 44 | -19 | 24 | B B T H H H |
16 | Excelsior SBV | 28 | 4 | 10 | 14 | 39 | 62 | -23 | 22 | B B H B B B |
17 | Vitesse Arnhem | 28 | 4 | 5 | 19 | 22 | 59 | -37 | 17 | T B B H B B |
18 | Volendam | 28 | 3 | 7 | 18 | 27 | 68 | -41 | 16 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: