Đối đầu FC Utrecht Nữ vs SC Telstar Nữ, 22h30 ngày 21/12
Kết quả FC Utrecht Nữ vs SC Telstar Nữ
Đối đầu FC Utrecht Nữ vs SC Telstar Nữ
Phong độ FC Utrecht Nữ gần đây
Phong độ SC Telstar Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: FC Utrecht Nữ vs SC Telstar Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Utrecht Nữ vs SC Telstar Nữ trước đây
-
04/04/2024FC Utrecht (W)2 - 2SC Telstar (W)2 - 0D
-
27/01/2024FC Utrecht (W)4 - 2SC Telstar (W)0 - 2W
-
08/10/2023SC Telstar (W)1 - 2FC Utrecht (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht Nữ vs SC Telstar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht Nữ vs SC Telstar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht Nữ vs SC Telstar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Hà Lan nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht Nữ vs SC Telstar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FC Utrecht Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht Nữ thắng
Bại: là số trận FC Utrecht Nữ thua
Thắng: là số trận FC Utrecht Nữ thắng
Bại: là số trận FC Utrecht Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht Nữ và SC Telstar Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 4 | 22 | 25 | T T T B T T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 25 | 7 | 18 | 25 | T T T T B T |
3 | FC Utrecht (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 11 | 13 | 22 | B T B T T H |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 30 | 12 | 18 | 20 | T T T B T T |
5 | FC Twente Enschede (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 9 | 9 | 20 | T T B T T T |
6 | AZ Alkmaar (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 17 | B T B T T H |
7 | ADO Den Haag (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 8 | B B B H T H |
8 | Fortuna Sittard (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 27 | -17 | 8 | T B B H B B |
9 | SC Heerenveen (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 23 | -13 | 6 | B T B B B H |
10 | Zwolle (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 23 | -14 | 6 | B T H B B H |
11 | SC Telstar (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 27 | -19 | 6 | T H B B B H |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 26 | -19 | 4 | B H B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: