Đối đầu VVV Venlo vs FC Utrecht (Youth), 01h00 ngày 14/9
Kết quả VVV Venlo vs FC Utrecht (Youth)
Đối đầu VVV Venlo vs FC Utrecht (Youth)
Phong độ VVV Venlo gần đây
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: VVV Venlo vs FC Utrecht (Youth)
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VVV Venlo vs FC Utrecht (Youth) trước đây
-
16/01/2024FC Utrecht (Youth)0 - 0VVV Venlo0 - 0D
-
26/08/2023VVV Venlo4 - 1FC Utrecht (Youth)2 - 1W
-
20/05/2023FC Utrecht (Youth)1 - 1VVV Venlo0 - 1D
-
03/09/2022VVV Venlo2 - 1FC Utrecht (Youth)1 - 0W
-
07/05/2022FC Utrecht (Youth)2 - 3VVV Venlo1 - 2W
-
11/12/2021VVV Venlo1 - 2FC Utrecht (Youth)1 - 0L
-
07/03/2017FC Utrecht (Youth)0 - 0VVV Venlo0 - 0D
-
24/09/2016VVV Venlo2 - 0FC Utrecht (Youth)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu VVV Venlo vs FC Utrecht (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs FC Utrecht (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs FC Utrecht (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs FC Utrecht (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VVV Venlo (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
VVV Venlo (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VVV Venlo thắng
Bại: là số trận VVV Venlo thua
Thắng: là số trận VVV Venlo thắng
Bại: là số trận VVV Venlo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VVV Venlo và FC Utrecht (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | De Graafschap | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 10 | T B H T T |
2 | SC Telstar | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | T B T H T |
3 | Helmond Sport | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 8 | H T H T |
4 | Excelsior SBV | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 7 | B T H T |
5 | Den Bosch | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 | B T H T |
6 | AZ Alkmaar (Youth) | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 7 | T B T H |
7 | Dordrecht | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T H B T |
8 | Emmen | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | B T H T |
9 | FC Eindhoven | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T T B H B |
10 | FC Oss | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 | T H T B |
11 | Jong Ajax (Youth) | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 5 | H H T B |
12 | Vitesse Arnhem | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | B T H H |
13 | ADO Den Haag | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 8 | -4 | 5 | H H T B |
14 | MVV Maastricht | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | B H H T B |
15 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | H T B B |
16 | Volendam | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 3 | B B B T |
17 | SC Cambuur | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | T B B B |
18 | FC Utrecht (Youth) | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 2 | H B H B |
19 | VVV Venlo | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | H B H B |
20 | Roda JC | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 11 | -8 | 2 | B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: