Đối đầu Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Heerenveen Nữ, 22h45 ngày 19/1
Kết quả Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Heerenveen Nữ
Đối đầu Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Heerenveen Nữ
Phong độ Feyenoord Rotterdam Nữ gần đây
Phong độ SC Heerenveen Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Heerenveen Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Heerenveen Nữ trước đây
-
02/11/2024SC Heerenveen (W)0 - 3Feyenoord Rotterdam (W)0 - 1W
-
01/05/2024SC Heerenveen (W)0 - 2Feyenoord Rotterdam (W)0 - 2W
-
21/10/2023Feyenoord Rotterdam (W)0 - 0SC Heerenveen (W)0 - 0D
-
11/02/2023Feyenoord Rotterdam (W)1 - 2SC Heerenveen (W)0 - 0L
-
20/11/2022SC Heerenveen (W)1 - 0Feyenoord Rotterdam (W)0 - 0L
-
21/05/2022SC Heerenveen (W)2 - 0Feyenoord Rotterdam (W)2 - 0L
-
13/11/2021SC Heerenveen (W)0 - 1Feyenoord Rotterdam (W)0 - 0W
-
04/09/2021Feyenoord Rotterdam (W)2 - 2SC Heerenveen (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Heerenveen Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Heerenveen Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Heerenveen Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Heerenveen Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feyenoord Rotterdam Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Feyenoord Rotterdam Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Feyenoord Rotterdam Nữ thắng
Bại: là số trận Feyenoord Rotterdam Nữ thua
Thắng: là số trận Feyenoord Rotterdam Nữ thắng
Bại: là số trận Feyenoord Rotterdam Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Feyenoord Rotterdam Nữ và SC Heerenveen Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 34 | 5 | 29 | 31 | T B T T T T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 32 | 10 | 22 | 31 | T T B T T T |
3 | FC Utrecht (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 12 | 18 | 28 | B T T H T T |
4 | FC Twente Enschede (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 10 | 13 | 26 | B T T T T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 31 | 16 | 15 | 20 | T T B T T B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | B T T H B B |
7 | ADO Den Haag (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 20 | -6 | 9 | B H T H H B |
8 | Zwolle (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 23 | -12 | 9 | T H B B H T |
9 | Fortuna Sittard (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 31 | -20 | 9 | B H B B H B |
10 | SC Heerenveen (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 23 | -13 | 6 | B T B B B H |
11 | SC Telstar (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 33 | -24 | 6 | B B B H B B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 12 | 0 | 4 | 8 | 8 | 33 | -25 | 4 | B H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: