Đối đầu SC Telstar Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ, 22h30 ngày 01/3
Kết quả SC Telstar Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ
Đối đầu SC Telstar Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ
Phong độ SC Telstar Nữ gần đây
Phong độ Feyenoord Rotterdam Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: SC Telstar Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Telstar Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ trước đây
-
07/12/2024Feyenoord Rotterdam (W)8 - 1SC Telstar (W)2 - 1L
-
30/03/2024Feyenoord Rotterdam (W)3 - 0SC Telstar (W)1 - 0L
-
05/11/2023SC Telstar (W)0 - 2Feyenoord Rotterdam (W)0 - 2L
-
12/03/2023SC Telstar (W)1 - 1Feyenoord Rotterdam (W)0 - 1D
-
01/10/2022Feyenoord Rotterdam (W)2 - 1SC Telstar (W)2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SC Telstar Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Telstar Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
SC Telstar Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Telstar Nữ thắng
Bại: là số trận SC Telstar Nữ thua
Thắng: là số trận SC Telstar Nữ thắng
Bại: là số trận SC Telstar Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Telstar Nữ và Feyenoord Rotterdam Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax Amsterdam (W) | 15 | 13 | 1 | 1 | 39 | 10 | 29 | 40 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 38 | 8 | 30 | 36 | T T T H H T |
3 | FC Twente Enschede (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 14 | 20 | 36 | T T T H T T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 36 | 18 | 18 | 29 | T B T T T B |
5 | FC Utrecht (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 31 | 15 | 16 | 28 | T H T T B B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 18 | 4 | 20 | T H B B B T |
7 | SC Heerenveen (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 15 | B H B T T T |
8 | Fortuna Sittard (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 35 | -23 | 12 | H B B T B B |
9 | ADO Den Haag (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 29 | -14 | 10 | H B H B B B |
10 | Zwolle (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 29 | -18 | 9 | B H T B B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 39 | -28 | 8 | B B B H B T |
12 | SC Telstar (W) | 14 | 1 | 4 | 9 | 11 | 37 | -26 | 7 | B H B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: