Đối đầu Fortuna Sittard vs PEC Zwolle, 00h45 ngày 17/3
Kết quả Fortuna Sittard vs PEC Zwolle
Đối đầu Fortuna Sittard vs PEC Zwolle
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
Phong độ PEC Zwolle gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Fortuna Sittard vs PEC Zwolle
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs PEC Zwolle trước đây
-
05/11/2023PEC Zwolle2 - 0Fortuna Sittard1 - 0L
-
07/03/2022Fortuna Sittard0 - 1PEC Zwolle0 - 0L
-
12/12/2021PEC Zwolle0 - 1Fortuna Sittard0 - 0W
-
17/01/2021PEC Zwolle0 - 2Fortuna Sittard0 - 0W
-
07/11/2020Fortuna Sittard2 - 2PEC Zwolle2 - 1D
-
07/03/2020Fortuna Sittard1 - 1PEC Zwolle0 - 0D
-
24/11/2019PEC Zwolle3 - 1Fortuna Sittard1 - 0L
-
07/04/2019PEC Zwolle5 - 0Fortuna Sittard1 - 0L
-
04/11/2018Fortuna Sittard3 - 0PEC Zwolle1 - 0W
-
18/12/2019Fortuna Sittard3 - 0PEC Zwolle2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fortuna Sittard vs PEC Zwolle
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs PEC Zwolle: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs PEC Zwolle: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs PEC Zwolle: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortuna Sittard (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Fortuna Sittard (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortuna Sittard thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard thua
Thắng: là số trận Fortuna Sittard thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortuna Sittard và PEC Zwolle trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 25 | 22 | 3 | 0 | 80 | 13 | 67 | 69 | H T T T H T |
2 | Feyenoord | 25 | 18 | 5 | 2 | 63 | 19 | 44 | 59 | T T T T H T |
3 | FC Twente Enschede | 25 | 16 | 5 | 4 | 49 | 24 | 25 | 53 | T T B T T T |
4 | AZ Alkmaar | 25 | 13 | 7 | 5 | 49 | 23 | 26 | 46 | B H T T H T |
5 | AFC Ajax | 25 | 11 | 7 | 7 | 55 | 45 | 10 | 40 | H B H B T H |
6 | NEC Nijmegen | 25 | 10 | 9 | 6 | 50 | 39 | 11 | 39 | T B H T T T |
7 | Go Ahead Eagles | 25 | 10 | 7 | 8 | 38 | 33 | 5 | 37 | T H T B T B |
8 | FC Utrecht | 25 | 8 | 9 | 8 | 30 | 33 | -3 | 33 | T T T T B H |
9 | SC Heerenveen | 25 | 9 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 31 | H T B T T B |
10 | Fortuna Sittard | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 43 | -13 | 31 | H B B T T H |
11 | Sparta Rotterdam | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 36 | -5 | 30 | B B T B H B |
12 | Almere City FC | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 42 | -17 | 29 | T H T B H H |
13 | PEC Zwolle | 25 | 7 | 7 | 11 | 33 | 44 | -11 | 28 | T H B B B H |
14 | Heracles Almelo | 25 | 6 | 5 | 14 | 31 | 58 | -27 | 23 | B T B B H B |
15 | Excelsior SBV | 25 | 4 | 9 | 12 | 38 | 56 | -18 | 21 | B B B B B B |
16 | RKC Waalwijk | 25 | 6 | 3 | 16 | 23 | 42 | -19 | 21 | B T B B B T |
17 | Vitesse Arnhem | 25 | 4 | 4 | 17 | 20 | 52 | -32 | 16 | B B H T B B |
18 | Volendam | 25 | 3 | 5 | 17 | 26 | 63 | -37 | 14 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: