Đối đầu FC Oss vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 01h00 ngày 14/9
Kết quả FC Oss vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Đối đầu FC Oss vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Phong độ FC Oss gần đây
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: FC Oss vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Oss vs Jong PSV Eindhoven (Youth) trước đây
-
04/05/2024Jong PSV Eindhoven (Youth)4 - 1FC Oss1 - 0L
-
19/08/2023FC Oss4 - 1Jong PSV Eindhoven (Youth)3 - 0W
-
13/05/2023FC Oss1 - 0Jong PSV Eindhoven (Youth)1 - 0W
-
06/09/2022Jong PSV Eindhoven (Youth)0 - 3FC Oss0 - 2W
-
09/04/2022FC Oss2 - 0Jong PSV Eindhoven (Youth)1 - 0W
-
06/11/2021Jong PSV Eindhoven (Youth)2 - 2FC Oss0 - 1D
-
04/05/2021Jong PSV Eindhoven (Youth)0 - 0FC Oss0 - 0D
-
12/12/2020FC Oss3 - 2Jong PSV Eindhoven (Youth)1 - 1W
-
22/02/2020Jong PSV Eindhoven (Youth)1 - 1FC Oss1 - 0D
-
26/10/2019FC Oss1 - 0Jong PSV Eindhoven (Youth)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Oss vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Oss vs Jong PSV Eindhoven (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Oss vs Jong PSV Eindhoven (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Oss vs Jong PSV Eindhoven (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Oss (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
FC Oss (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Oss thắng
Bại: là số trận FC Oss thua
Thắng: là số trận FC Oss thắng
Bại: là số trận FC Oss thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Oss và Jong PSV Eindhoven (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | De Graafschap | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 10 | T B H T T |
2 | SC Telstar | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | T B T H T |
3 | Helmond Sport | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 8 | H T H T |
4 | Excelsior SBV | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 7 | B T H T |
5 | Den Bosch | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 | B T H T |
6 | AZ Alkmaar (Youth) | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 7 | T B T H |
7 | Dordrecht | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T H B T |
8 | Emmen | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | B T H T |
9 | FC Eindhoven | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T T B H B |
10 | FC Oss | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 | T H T B |
11 | Jong Ajax (Youth) | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 5 | H H T B |
12 | Vitesse Arnhem | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | B T H H |
13 | ADO Den Haag | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 8 | -4 | 5 | H H T B |
14 | MVV Maastricht | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | B H H T B |
15 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | H T B B |
16 | Volendam | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 3 | B B B T |
17 | SC Cambuur | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | T B B B |
18 | FC Utrecht (Youth) | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 2 | H B H B |
19 | VVV Venlo | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | H B H B |
20 | Roda JC | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 11 | -8 | 2 | B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: