Đối đầu Katwijk vs Koninklijke HFC, 21h30 ngày 25/1
Kết quả Katwijk vs Koninklijke HFC
Đối đầu Katwijk vs Koninklijke HFC
Phong độ Katwijk gần đây
Phong độ Koninklijke HFC gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Katwijk vs Koninklijke HFC
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Katwijk vs Koninklijke HFC trước đây
-
31/08/2024Koninklijke HFC0 - 0Katwijk0 - 0D
-
13/04/2024Katwijk3 - 1Koninklijke HFC1 - 0W
-
09/03/2024Koninklijke HFC2 - 0Katwijk2 - 0L
-
22/04/2023Katwijk1 - 1Koninklijke HFC0 - 1D
-
05/11/2022Koninklijke HFC1 - 3Katwijk1 - 1W
-
28/05/2022Koninklijke HFC4 - 1Katwijk1 - 1L
-
26/02/2022Katwijk0 - 1Koninklijke HFC0 - 0L
-
07/12/2019Koninklijke HFC1 - 1Katwijk0 - 1D
-
27/07/2024Katwijk0 - 2Koninklijke HFC0 - 2L
-
29/07/2023Katwijk0 - 0Koninklijke HFC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Katwijk vs Koninklijke HFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Katwijk vs Koninklijke HFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Katwijk vs Koninklijke HFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 8 | 2 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Katwijk vs Koninklijke HFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Katwijk (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Katwijk (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Katwijk thắng
Bại: là số trận Katwijk thua
Thắng: là số trận Katwijk thắng
Bại: là số trận Katwijk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Katwijk và Koninklijke HFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 20 | 13 | 5 | 2 | 51 | 21 | 30 | 44 | T B T T T H |
2 | Quick Boys | 18 | 13 | 4 | 1 | 47 | 17 | 30 | 43 | T H T T H T |
3 | Katwijk | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 38 | H H T T T B |
4 | Spakenburg | 20 | 11 | 4 | 5 | 43 | 22 | 21 | 37 | H T B T T B |
5 | GVVV Veenendaal | 20 | 11 | 3 | 6 | 40 | 27 | 13 | 36 | T B T T B T |
6 | AFC | 19 | 11 | 2 | 6 | 38 | 23 | 15 | 35 | T B T T B B |
7 | Barendrecht | 20 | 10 | 3 | 7 | 36 | 35 | 1 | 33 | H T B B T T |
8 | HHC Hardenberg | 20 | 10 | 1 | 9 | 31 | 28 | 3 | 31 | T B B T B T |
9 | Koninklijke HFC | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 21 | 1 | 28 | B H T H B T |
10 | ACV Assen | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 28 | -4 | 25 | B H T T T B |
11 | De Treffers | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 38 | -7 | 25 | T H T T B T |
12 | RKAV Volendam | 20 | 6 | 5 | 9 | 31 | 43 | -12 | 23 | T H T B T H |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 20 | 7 | 0 | 13 | 34 | 49 | -15 | 21 | B T T B B B |
14 | Almere City Youth | 19 | 4 | 7 | 8 | 37 | 38 | -1 | 19 | B H B B B T |
15 | Excelsior Maassluis | 19 | 4 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 17 | T H B H B T |
16 | Noordwijk | 19 | 3 | 6 | 10 | 29 | 39 | -10 | 15 | H H B B T B |
17 | Scheveningen | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 42 | -24 | 12 | B B H B B B |
18 | ADO '20 | 18 | 2 | 2 | 14 | 13 | 49 | -36 | 8 | B H B B B B |
Cập nhật: