Đối đầu Noordwijk vs Koninklijke HFC, 20h30 ngày 16/11
Kết quả Noordwijk vs Koninklijke HFC
Đối đầu Noordwijk vs Koninklijke HFC
Phong độ Noordwijk gần đây
Phong độ Koninklijke HFC gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Noordwijk vs Koninklijke HFC
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Noordwijk vs Koninklijke HFC trước đây
-
13/01/2024Noordwijk1 - 1Koninklijke HFC1 - 1D
-
19/08/2023Koninklijke HFC2 - 2Noordwijk1 - 2D
-
28/01/2023Noordwijk2 - 1Koninklijke HFC0 - 1W
-
03/09/2022Koninklijke HFC0 - 1Noordwijk0 - 0W
-
20/04/2022Koninklijke HFC2 - 1Noordwijk1 - 0L
-
21/08/2021Noordwijk0 - 1Koninklijke HFC0 - 1L
-
31/08/2019Noordwijk4 - 1Koninklijke HFC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Noordwijk vs Koninklijke HFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Noordwijk vs Koninklijke HFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Noordwijk vs Koninklijke HFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Noordwijk vs Koninklijke HFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Noordwijk (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Noordwijk (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Noordwijk thắng
Bại: là số trận Noordwijk thua
Thắng: là số trận Noordwijk thắng
Bại: là số trận Noordwijk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Noordwijk và Koninklijke HFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 12 | 9 | 2 | 1 | 32 | 12 | 20 | 29 | T H T T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 12 | 8 | 3 | 1 | 35 | 12 | 23 | 27 | B T T H T T |
3 | Spakenburg | 12 | 7 | 2 | 3 | 30 | 11 | 19 | 23 | B H T T T B |
4 | AFC | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 23 | T T B T B T |
5 | Barendrecht | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 22 | 3 | 22 | T B B T B T |
6 | Katwijk | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 21 | T T H T T B |
7 | GVVV Veenendaal | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 16 | 3 | 21 | H B T T B T |
8 | HHC Hardenberg | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B T B B |
9 | Koninklijke HFC | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 11 | 3 | 17 | B H B H H B |
10 | Almere City Youth | 12 | 3 | 6 | 3 | 26 | 23 | 3 | 15 | T H H H B T |
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 12 | 5 | 0 | 7 | 24 | 26 | -2 | 15 | B B T B B T |
12 | ACV Assen | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 18 | -2 | 15 | T B T H T B |
13 | De Treffers | 12 | 3 | 3 | 6 | 20 | 32 | -12 | 12 | T T B T B B |
14 | RKAV Volendam | 12 | 3 | 2 | 7 | 18 | 31 | -13 | 11 | B T B B H T |
15 | Excelsior Maassluis | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 24 | -15 | 9 | B H H B H T |
16 | Scheveningen | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 25 | -12 | 8 | B B T B H B |
17 | Noordwijk | 12 | 1 | 4 | 7 | 15 | 25 | -10 | 7 | H B B H B B |
18 | ADO '20 | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 32 | -24 | 7 | B B B H T B |
Cập nhật: