Đối đầu Roda JC vs MVV Maastricht, 21h30 ngày 21/9
Kết quả Roda JC vs MVV Maastricht
Đối đầu Roda JC vs MVV Maastricht
Phong độ Roda JC gần đây
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Roda JC vs MVV Maastricht
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roda JC vs MVV Maastricht trước đây
-
17/03/2024MVV Maastricht0 - 3Roda JC0 - 1W
-
26/11/2023Roda JC1 - 0MVV Maastricht0 - 0W
-
05/02/2023Roda JC2 - 1MVV Maastricht0 - 1W
-
04/09/2022MVV Maastricht1 - 1Roda JC1 - 0D
-
08/01/2022Roda JC1 - 0MVV Maastricht0 - 0W
-
29/11/2021MVV Maastricht1 - 1Roda JC0 - 0D
-
13/04/2021MVV Maastricht2 - 4Roda JC2 - 3W
-
15/11/2020Roda JC2 - 0MVV Maastricht1 - 0W
-
12/01/2020Roda JC2 - 2MVV Maastricht0 - 0D
-
01/09/2019MVV Maastricht1 - 0Roda JC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Roda JC vs MVV Maastricht
- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs MVV Maastricht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs MVV Maastricht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs MVV Maastricht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roda JC (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Roda JC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roda JC thắng
Bại: là số trận Roda JC thua
Thắng: là số trận Roda JC thắng
Bại: là số trận Roda JC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roda JC và MVV Maastricht trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Helmond Sport | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 14 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 7 | 10 | 13 | B T H T T T |
3 | Den Bosch | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 | B T H T T T |
4 | De Graafschap | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | T B H T T B |
5 | SC Telstar | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T B T H T B |
6 | AZ Alkmaar (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T B T H B T |
7 | Vitesse Arnhem | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | B T H H T H |
8 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 8 | H T B B T H |
9 | Jong Ajax (Youth) | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 8 | H H T B T B |
10 | FC Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | T T B H B H |
11 | Emmen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | B T H T B H |
12 | Dordrecht | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T H B T H B |
13 | Volendam | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 7 | B B B T H T |
14 | FC Oss | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | T H T B B B |
15 | MVV Maastricht | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | B H H T B H |
16 | Roda JC | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 12 | -6 | 6 | B H H B T H |
17 | ADO Den Haag | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 12 | -6 | 6 | H H T B B H |
18 | VVV Venlo | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 12 | -7 | 5 | H B H B T B |
19 | SC Cambuur | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 4 | T B B B B H |
20 | FC Utrecht (Youth) | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 2 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: