Đối đầu SC Cambuur vs MVV Maastricht, 02h00 ngày 13/1
Kết quả SC Cambuur vs MVV Maastricht
Đối đầu SC Cambuur vs MVV Maastricht
Phong độ SC Cambuur gần đây
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: SC Cambuur vs MVV Maastricht
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/1/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Cambuur vs MVV Maastricht trước đây
-
03/11/2023SC Cambuur4 - 1MVV Maastricht4 - 1W
-
21/10/2023MVV Maastricht1 - 1SC Cambuur1 - 1D
-
01/02/2021SC Cambuur2 - 0MVV Maastricht0 - 0W
-
05/09/2020MVV Maastricht1 - 7SC Cambuur1 - 4W
-
08/02/2020SC Cambuur2 - 1MVV Maastricht2 - 0W
-
12/10/2019MVV Maastricht0 - 0SC Cambuur0 - 0D
-
27/04/2019SC Cambuur4 - 1MVV Maastricht2 - 0W
-
23/12/2018MVV Maastricht1 - 2SC Cambuur0 - 0W
-
10/02/2018SC Cambuur0 - 2MVV Maastricht0 - 0L
-
23/09/2017MVV Maastricht1 - 1SC Cambuur1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SC Cambuur vs MVV Maastricht
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Cambuur vs MVV Maastricht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Cambuur vs MVV Maastricht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Cambuur vs MVV Maastricht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Cambuur (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
SC Cambuur (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Cambuur thắng
Bại: là số trận SC Cambuur thua
Thắng: là số trận SC Cambuur thắng
Bại: là số trận SC Cambuur thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Cambuur và MVV Maastricht trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 20 | 14 | 3 | 3 | 41 | 18 | 23 | 45 | T T T H T T |
2 | Roda JC | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | H T B T T H |
3 | ADO Den Haag | 20 | 10 | 7 | 3 | 38 | 23 | 15 | 37 | H T B H T T |
4 | Dordrecht | 20 | 8 | 9 | 3 | 41 | 29 | 12 | 33 | H T H B T T |
5 | De Graafschap | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 23 | 3 | 33 | T B T H B T |
6 | Groningen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 20 | 12 | 32 | T T T T H T |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 27 | 3 | 32 | T T B B B B |
8 | SC Cambuur | 20 | 9 | 4 | 7 | 46 | 39 | 7 | 31 | H T H T B B |
9 | NAC Breda | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 30 | 7 | 31 | T T T T B B |
10 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 9 | 4 | 29 | 24 | 5 | 30 | B H H T T H |
11 | VVV Venlo | 20 | 8 | 5 | 7 | 32 | 32 | 0 | 29 | B B B T B T |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B B H T B |
13 | MVV Maastricht | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 26 | B B T T H T |
14 | Helmond Sport | 20 | 7 | 4 | 9 | 32 | 34 | -2 | 25 | B B T B B H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 7 | 8 | 33 | 40 | -7 | 22 | T T H T H H |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 41 | -16 | 18 | B B H B B H |
17 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H H B B B |
18 | Den Bosch | 20 | 4 | 3 | 13 | 22 | 40 | -18 | 15 | B B H H B T |
19 | SC Telstar | 20 | 4 | 2 | 14 | 19 | 37 | -18 | 14 | T B H B B B |
20 | FC Oss | 20 | 3 | 2 | 15 | 12 | 33 | -21 | 11 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: