Đối đầu Willem II vs NEC Nijmegen, 22h45 ngày 22/12
Kết quả Willem II vs NEC Nijmegen
Đối đầu Willem II vs NEC Nijmegen
Phong độ Willem II gần đây
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Willem II vs NEC Nijmegen
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Willem II vs NEC Nijmegen trước đây
-
23/12/2021Willem II0 - 1NEC Nijmegen0 - 1L
-
12/09/2021NEC Nijmegen0 - 0Willem II0 - 0D
-
15/01/2017Willem II0 - 1NEC Nijmegen0 - 0L
-
25/09/2016NEC Nijmegen0 - 0Willem II0 - 0D
-
17/01/2016NEC Nijmegen1 - 0Willem II1 - 0L
-
29/08/2015Willem II0 - 1NEC Nijmegen0 - 0L
-
23/02/2013Willem II2 - 3NEC Nijmegen1 - 3L
-
23/09/2012NEC Nijmegen0 - 0Willem II0 - 0D
-
12/12/2010NEC Nijmegen3 - 1Willem II1 - 1L
-
15/08/2010Willem II3 - 5NEC Nijmegen2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Willem II vs NEC Nijmegen
- Thống kê lịch sử đối đầu Willem II vs NEC Nijmegen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Willem II vs NEC Nijmegen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Willem II vs NEC Nijmegen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Willem II (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Willem II (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Willem II thắng
Bại: là số trận Willem II thua
Thắng: là số trận Willem II thắng
Bại: là số trận Willem II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Willem II và NEC Nijmegen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 16 | 14 | 0 | 2 | 56 | 13 | 43 | 42 | B T T T T B |
2 | AFC Ajax | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | H T T H B T |
3 | FC Utrecht | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | Feyenoord | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 18 | 22 | 35 | T T T H T T |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 22 | T B B H H T |
9 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
10 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 16 | 2 | 6 | 8 | 14 | 24 | -10 | 12 | B B B B B H |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: