Đối đầu Sparta Rotterdam vs Willem II, 22h45 ngày 02/3
Kết quả Sparta Rotterdam vs Willem II
Đối đầu Sparta Rotterdam vs Willem II
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
Phong độ Willem II gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Sparta Rotterdam vs Willem II
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sparta Rotterdam vs Willem II trước đây
-
01/09/2024Willem II1 - 2Sparta Rotterdam0 - 0W
-
13/02/2022Sparta Rotterdam1 - 0Willem II0 - 0W
-
07/11/2021Willem II0 - 3Sparta Rotterdam0 - 2W
-
28/02/2021Sparta Rotterdam0 - 2Willem II0 - 0L
-
13/12/2020Willem II1 - 3Sparta Rotterdam0 - 2W
-
01/12/2019Willem II4 - 0Sparta Rotterdam3 - 0L
-
27/07/2024Willem II2 - 4Sparta Rotterdam1 - 4W
-
29/07/2023Willem II0 - 3Sparta Rotterdam0 - 1W
-
20/07/2022Willem II0 - 2Sparta Rotterdam0 - 1W
-
19/12/2019Willem II3 - 0Sparta Rotterdam3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sparta Rotterdam vs Willem II
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Rotterdam vs Willem II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Rotterdam vs Willem II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 6 | 4 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Rotterdam vs Willem II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Rotterdam (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Sparta Rotterdam (sân khách) | 8 | 6 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sparta Rotterdam thắng
Bại: là số trận Sparta Rotterdam thua
Thắng: là số trận Sparta Rotterdam thắng
Bại: là số trận Sparta Rotterdam thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sparta Rotterdam và Willem II trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 24 | 19 | 3 | 2 | 52 | 18 | 34 | 60 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 24 | 16 | 4 | 4 | 73 | 29 | 44 | 52 | B T H H H B |
3 | FC Utrecht | 24 | 13 | 7 | 4 | 43 | 36 | 7 | 46 | H H H B H T |
4 | Feyenoord | 24 | 12 | 8 | 4 | 48 | 27 | 21 | 44 | H B T H T H |
5 | FC Twente Enschede | 24 | 12 | 7 | 5 | 49 | 31 | 18 | 43 | B H H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 24 | 13 | 4 | 7 | 40 | 24 | 16 | 43 | H B T T T B |
7 | Go Ahead Eagles | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 38 | 5 | 38 | T H B T B T |
8 | SC Heerenveen | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 43 | -13 | 30 | B B H H H T |
9 | Fortuna Sittard | 24 | 8 | 5 | 11 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H B B T |
10 | Groningen | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 33 | -10 | 28 | T H B T T H |
11 | Heracles Almelo | 24 | 6 | 9 | 9 | 32 | 45 | -13 | 27 | H H H T B T |
12 | NAC Breda | 24 | 8 | 3 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | T B H B H B |
13 | NEC Nijmegen | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 34 | 0 | 26 | T H B H B H |
14 | PEC Zwolle | 24 | 6 | 7 | 11 | 29 | 39 | -10 | 25 | T T H B H B |
15 | Willem II | 23 | 6 | 6 | 11 | 26 | 34 | -8 | 24 | B H B B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 33 | -14 | 20 | H H T T B B |
17 | RKC Waalwijk | 24 | 4 | 5 | 15 | 32 | 49 | -17 | 17 | H T T T B B |
18 | Almere City FC | 24 | 3 | 5 | 16 | 15 | 48 | -33 | 14 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: