Đối đầu De Graafschap vs Vitesse Arnhem, 19h30 ngày 29/9
Kết quả De Graafschap vs Vitesse Arnhem
Đối đầu De Graafschap vs Vitesse Arnhem
Phong độ De Graafschap gần đây
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: De Graafschap vs Vitesse Arnhem
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu De Graafschap vs Vitesse Arnhem trước đây
-
30/10/2019Vitesse Arnhem2 - 0De Graafschap1 - 0L
-
12/05/2019Vitesse Arnhem6 - 1De Graafschap2 - 0L
-
23/12/2018De Graafschap2 - 2Vitesse Arnhem1 - 1D
-
21/02/2016De Graafschap2 - 2Vitesse Arnhem1 - 1D
-
20/09/2015Vitesse Arnhem3 - 0De Graafschap2 - 0L
-
04/03/2012Vitesse Arnhem2 - 0De Graafschap1 - 0L
-
30/10/2011De Graafschap0 - 1Vitesse Arnhem0 - 0L
-
20/02/2011Vitesse Arnhem2 - 0De Graafschap0 - 0L
-
28/11/2010De Graafschap1 - 1Vitesse Arnhem1 - 1D
-
05/04/2009Vitesse Arnhem0 - 0De Graafschap0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu De Graafschap vs Vitesse Arnhem
- Thống kê lịch sử đối đầu De Graafschap vs Vitesse Arnhem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu De Graafschap vs Vitesse Arnhem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hà Lan | 9 | 0 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu De Graafschap vs Vitesse Arnhem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
De Graafschap (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
De Graafschap (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận De Graafschap thắng
Bại: là số trận De Graafschap thua
Thắng: là số trận De Graafschap thắng
Bại: là số trận De Graafschap thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội De Graafschap và Vitesse Arnhem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 8 | 5 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 17 | H T T T H T |
2 | Den Bosch | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 16 | T H T T T T |
3 | Helmond Sport | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | T H T T T B |
4 | FC Eindhoven | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | B H B H T H |
5 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 11 | T B B T H T |
6 | De Graafschap | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 14 | 3 | 11 | B H T T B H |
7 | SC Telstar | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 11 | B T H T B H |
8 | AZ Alkmaar (Youth) | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 16 | -1 | 11 | T H B T H B |
9 | Volendam | 8 | 3 | 1 | 4 | 17 | 15 | 2 | 10 | B T H T T B |
10 | Vitesse Arnhem | 7 | 2 | 4 | 1 | 11 | 10 | 1 | 10 | T H H T H H |
11 | Roda JC | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 12 | -5 | 10 | H B T H T H |
12 | Jong Ajax (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | H T B T B H |
13 | Dordrecht | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | H B T H B H |
14 | Emmen | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | T H T B H B |
15 | ADO Den Haag | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 14 | -6 | 8 | T B B H H H |
16 | VVV Venlo | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 8 | H B T B B T |
17 | FC Oss | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B B B B H |
18 | SC Cambuur | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 5 | 0 | 7 | B B B B H T |
19 | MVV Maastricht | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 | H T B H B H |
20 | FC Utrecht (Youth) | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: