Đối đầu MVV Maastricht vs Volendam, 01h00 ngày 14/9
Kết quả MVV Maastricht vs Volendam
Đối đầu MVV Maastricht vs Volendam
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Phong độ Volendam gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: MVV Maastricht vs Volendam
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MVV Maastricht vs Volendam trước đây
-
22/01/2022MVV Maastricht0 - 1Volendam0 - 0L
-
28/08/2021Volendam5 - 0MVV Maastricht2 - 0L
-
01/05/2021MVV Maastricht2 - 2Volendam0 - 2D
-
04/01/2021Volendam0 - 1MVV Maastricht0 - 1W
-
14/12/2019Volendam4 - 1MVV Maastricht1 - 1L
-
30/03/2019MVV Maastricht1 - 1Volendam1 - 1D
-
10/11/2018Volendam3 - 2MVV Maastricht1 - 0L
-
13/03/2018Volendam2 - 2MVV Maastricht1 - 2D
-
29/10/2017MVV Maastricht2 - 1Volendam2 - 1W
-
29/04/2017Volendam3 - 1MVV Maastricht1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu MVV Maastricht vs Volendam
- Thống kê lịch sử đối đầu MVV Maastricht vs Volendam: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MVV Maastricht vs Volendam: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MVV Maastricht vs Volendam: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MVV Maastricht (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
MVV Maastricht (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MVV Maastricht thắng
Bại: là số trận MVV Maastricht thua
Thắng: là số trận MVV Maastricht thắng
Bại: là số trận MVV Maastricht thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MVV Maastricht và Volendam trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | De Graafschap | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 10 | T B H T T |
2 | SC Telstar | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | T B T H T |
3 | Helmond Sport | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 8 | H T H T |
4 | Excelsior SBV | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 7 | B T H T |
5 | Den Bosch | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 | B T H T |
6 | AZ Alkmaar (Youth) | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 7 | T B T H |
7 | Dordrecht | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T H B T |
8 | Emmen | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | B T H T |
9 | FC Eindhoven | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T T B H B |
10 | FC Oss | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 | T H T B |
11 | Jong Ajax (Youth) | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 5 | H H T B |
12 | Vitesse Arnhem | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | B T H H |
13 | ADO Den Haag | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 8 | -4 | 5 | H H T B |
14 | MVV Maastricht | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | B H H T B |
15 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | H T B B |
16 | Volendam | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 3 | B B B T |
17 | SC Cambuur | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | T B B B |
18 | FC Utrecht (Youth) | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 2 | H B H B |
19 | VVV Venlo | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | H B H B |
20 | Roda JC | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 11 | -8 | 2 | B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: