Kết quả ADO Den Haag vs FC Oss, 22h45 ngày 22/12
Kết quả ADO Den Haag vs FC Oss
Đối đầu ADO Den Haag vs FC Oss
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Phong độ FC Oss gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202422:45
-
ADO Den Haag 21FC Oss 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.08+1.5
0.80O 3
0.89U 3
0.971
1.36X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.02O 1.25
0.91U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ADO Den Haag vs FC Oss
-
Sân vận động: ADO Den Haag Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20
-
ADO Den Haag vs FC Oss: Diễn biến chính
-
12'Sekou Sylla0-0
-
58'Jaynilson Geoffery
Dano Lourens0-0 -
59'0-0Giovanni Korte
-
62'0-0Mauresmo Hinoke
Joshua Zimmerman -
68'Alex Schalk0-0
-
71'0-0Abel William Stensrud
Arthur Allemeersch -
72'0-0Jules Van Bost
Thomas Cox -
74'Issac Dijkhuizen
Elias Mohammad0-0 -
81'Maikey Houwaart
Alex Schalk0-0 -
83'0-0Abel William Stensrud
-
86'0-0Karim Loukili
-
90'0-0Mike Havekotte
-
90'0-0Tom van der Werff
Giovanni Korte -
90'Matteo Waem (Assist:Juho Kilo)1-0
-
90'1-0Sven Zitman
Marcelencio Esajas
-
ADO Den Haag vs FC Oss: Đội hình chính và dự bị
-
ADO Den Haag4-2-3-123Kilian Nikiema5Sekou Sylla4Matteo Waem45Diogo Tomas2Sloot Steven Van Der8Jari Vlak25Juho Kilo11Joel Ideho22Dano Lourens17Elias Mohammad10Alex Schalk10Giovanni Korte39Arthur Allemeersch75Joshua Zimmerman7Karim Loukili8Marcelencio Esajas6Mitchell van Rooijen21Thomas Cox2Leonel Miguel4Xander Lambrix26Julian Kuijpers1Mike Havekotte
- Đội hình dự bị
-
36Ronald Boakye30Joey Brandt28Tim Coremans16Finn de Bruin26Illaijh de Ruijter33Issac Dijkhuizen31Jaynilson Geoffery24Sky Heesen32Maikey Houwaart6Kursad Surmeli1Hugo WentgesFreek Entius 13Mauresmo Hinoke 17Calvin Mac Intosch 3Jonathan Mulder 27Tymen Niekel 29Abel William Stensrud 9Mohamed Sekou Toure 18Jules Van Bost 5Tom van der Werff 14Max van Herk 16Sven Zitman 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darije KalezicRuud Brood
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
ADO Den Haag vs FC Oss: Số liệu thống kê
-
ADO Den HaagFC Oss
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
24Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
484Số đường chuyền278
-
-
80%Chuyền chính xác64%
-
-
10Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công21
-
-
6Đánh chặn3
-
-
31Ném biên32
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách12
-
-
39Long pass34
-
-
148Pha tấn công123
-
-
106Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
2 | Volendam | 19 | 11 | 4 | 4 | 42 | 24 | 18 | 37 | T T T H T H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 19 | 9 | 5 | 5 | 40 | 30 | 10 | 32 | H T B T B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
9 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
10 | ADO Den Haag | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 28 | T H B T B T |
11 | SC Telstar | 19 | 6 | 8 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | B T B H B T |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
14 | FC Oss | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 32 | -16 | 22 | T B H H H T |
15 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
16 | MVV Maastricht | 19 | 4 | 8 | 7 | 25 | 31 | -6 | 20 | H H T T H B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs