Kết quả AFC Ajax vs PEC Zwolle, 22h45 ngày 24/11
Kết quả AFC Ajax vs PEC Zwolle
Nhận định, Soi kèo AFC Ajax vs PEC Zwolle, 22h45 ngày 24/11
Đối đầu AFC Ajax vs PEC Zwolle
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ PEC Zwolle gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202422:45
-
AFC Ajax 32PEC Zwolle 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.83+2
1.05O 3.25
0.86U 3.25
1.001
1.17X
8.002
15.00Hiệp 1-1
1.12+1
0.79O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Ajax vs PEC Zwolle
-
Sân vận động: Johan Cruijff Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 13
-
AFC Ajax vs PEC Zwolle: Diễn biến chính
-
27'Brian Brobbey1-0
-
43'Jorrel Hato1-0
-
45'Jordan Henderson1-0
-
56'Kian Fitz-Jim
Steven Berghuis1-0 -
56'Chuba Akpom
Bertrand Traore1-0 -
63'Josip Sutalo (Assist:Jordan Henderson)2-0
-
65'2-0Dylan Mbayo
-
66'Wout Weghorst
Brian Brobbey2-0 -
70'2-0Filip Krastev
Younes Namli -
77'2-0Odysseus Velanas
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga -
77'2-0Thomas Buitink
Dylan Vente -
80'Owen Wijndal
Jorrel Hato2-0 -
80'Anton Gaaei
Devyne Rensch2-0 -
87'2-0Olivier Aertssen
Simon Graves Jensen -
90'Owen Wijndal2-0
-
AFC Ajax vs PEC Zwolle: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Ajax4-3-322Remko Pasveer4Jorrel Hato15Youri Baas37Josip Sutalo2Devyne Rensch18Davy Klaassen6Jordan Henderson23Steven Berghuis8Kenneth Taylor9Brian Brobbey20Bertrand Traore9Dylan Vente7Younes Namli35Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga11Dylan Mbayo34Nick Fichtinger6Anouar El Azzouzi2Sheral Floranus28Simon Graves Jensen4Anselmo Garcia McNulty33Damian van der Haar1Jasper Schendelaar
- Đội hình dự bị
-
3Anton Gaaei28Kian Fitz-Jim25Wout Weghorst5Owen Wijndal10Chuba Akpom29Christian Rasmussen38Kristian Hlynsson12Jay Gorter21Branco van den Boomen13Ahmetcan Kaplan40Diant Ramaj45Precious UgwuFilip Krastev 50Odysseus Velanas 18Thomas Buitink 29Olivier Aertssen 3Thierry Lutonda 5Braydon Manu 77Eliano Reijnders 23Kenneth Vermeer 25Mike Hauptmeijer 40Mohamed Oukhattou 37Teun Gijselhart 38Kaj de Rooij 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice SteijnJohnny Jansen
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC Ajax vs PEC Zwolle: Số liệu thống kê
-
AFC AjaxPEC Zwolle
-
7Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút2
-
-
12Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
643Số đường chuyền478
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
26Đánh đầu14
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
6Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn8
-
-
13Ném biên9
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass16
-
-
120Pha tấn công73
-
-
69Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 16 | 14 | 0 | 2 | 56 | 13 | 43 | 42 | B T T T T B |
2 | AFC Ajax | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | H T T H B T |
3 | FC Utrecht | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | Feyenoord | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 18 | 22 | 35 | T T T H T T |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 22 | T B B H H T |
9 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
10 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 16 | 2 | 6 | 8 | 14 | 24 | -10 | 12 | B B B B B H |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation