Kết quả De Graafschap vs FC Oss, 02h00 ngày 23/11
Kết quả De Graafschap vs FC Oss
Đối đầu De Graafschap vs FC Oss
Phong độ De Graafschap gần đây
Phong độ FC Oss gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:00
-
De Graafschap 14FC Oss 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.97O 3.25
0.88U 3.25
0.921
1.30X
5.002
7.00Hiệp 1-0.75
1.04+0.75
0.78O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu De Graafschap vs FC Oss
-
Sân vận động: De Vijverberg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 16
-
De Graafschap vs FC Oss: Diễn biến chính
-
37'Ralf Seuntjens1-0
-
39'Ralf Seuntjens (Assist:Jeffrey Fortes)2-0
-
42'Ibrahim El Kadiri (Assist:Donny Warmerdam)3-0
-
43'3-0Mitchell van Rooijen
-
45'Ralf Seuntjens4-0
-
45'4-0Xander Lambrix
-
46'Mimoun Mahi
Tristan van Gilst4-0 -
55'Youssef El Jebli
Ralf Seuntjens4-0 -
55'Philip Brittijn
Anass Najah4-0 -
57'4-0Sven Zitman
Mitchell van Rooijen -
58'4-0Thomas Cox
Giovanni Troupee -
59'4-0Julian Kuijpers
-
63'Philip Brittijn4-0
-
69'4-0Giovanni Korte
Mauresmo Hinoke -
69'4-0Tom van der Werff
Marcelencio Esajas -
69'Anis Yadir
Jesse van de Haar4-0 -
77'4-0Jonathan Mulder
Julian Kuijpers -
77'Lion Kaak
Donny Warmerdam4-0 -
90'4-0Sven Zitman
-
De Graafschap vs FC Oss: Đội hình chính và dự bị
-
De Graafschap4-3-316Joshua Smits5Levi Schoppema20Rio Hillen3Rowan Besselink22Jeffrey Fortes7Tristan van Gilst27Anass Najah8Donny Warmerdam30Ibrahim El Kadiri26Ralf Seuntjens15Jesse van de Haar75Joshua Zimmerman9Abel William Stensrud17Mauresmo Hinoke39Arthur Allemeersch6Mitchell van Rooijen8Marcelencio Esajas20Giovanni Troupee2Leonel Miguel4Xander Lambrix26Julian Kuijpers1Mike Havekotte
- Đội hình dự bị
-
23Philip Brittijn9Yannick Eduardo47Youssef El Jebli14Joran Hardeman6Lion Kaak12Sten Kremers10Mimoun Mahi21Kaya Symons1Ties Wieggers4Maas Willemsen34Anis YadirThomas Cox 21Giovanni Korte 10Calvin Mac Intosch 3Jonathan Mulder 27Tymen Niekel 29Mark Spenkelink 13Mohamed Sekou Toure 18Jules Van Bost 5Tom van der Werff 14Max van Herk 16Sven Zitman 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan VremanRuud Brood
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
De Graafschap vs FC Oss: Số liệu thống kê
-
De GraafschapFC Oss
-
9Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
27Tổng cú sút5
-
-
12Sút trúng cầu môn0
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
550Số đường chuyền327
-
-
88%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
4Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn6
-
-
17Ném biên10
-
-
9Thử thách6
-
-
21Long pass35
-
-
125Pha tấn công67
-
-
92Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs