Kết quả Den Bosch vs Dordrecht, 22h45 ngày 01/12
Kết quả Den Bosch vs Dordrecht
Đối đầu Den Bosch vs Dordrecht
Phong độ Den Bosch gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202422:45
-
Dordrecht 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.01O 3.25
1.04U 3.25
0.821
2.30X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Den Bosch vs Dordrecht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 17
-
Den Bosch vs Dordrecht: Diễn biến chính
-
18'Vieiri Kotzebue (Assist:Nick de Groot)1-0
-
31'1-0Lorenzo Codutti
-
45'Thijs van Leeuwen (Assist:Byron Burgering)2-0
-
46'2-0Leo Seydoux
Lorenzo Codutti -
49'2-0Gabriele Parlanti
-
57'2-1Devin Haen (Assist:Jari Schuurman)
-
63'2-1Joep van der Sluijs
Gabriele Parlanti -
64'2-1Chiel Olde Keizer
Korede Osundina -
66'Kevin Monzialo
Hicham Acheffay2-1 -
74'2-1Dean Zandbergen
Jari Schuurman -
74'Danzell Gravenberch
Vieiri Kotzebue2-1 -
81'2-2Devin Haen (Assist:Joep van der Sluijs)
-
84'Stan Maas
Teun van Grunsven2-2 -
84'Rein van Hedel
Thijs van Leeuwen2-2 -
85'2-3Jop van den Avert (Assist:Rocco Robert Shein)
-
89'2-3Yannis MBemba
Jaden Slory
-
Den Bosch vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị
-
Den Bosch4-3-31Mees Bakker14Nick de Groot5Stan Henderikx15Teun van Grunsven18Rik Mulders33Mees Laros23Mikulas Bakala10Thijs van Leeuwen20Hicham Acheffay7Vieiri Kotzebue17Byron Burgering9Devin Haen28Jaden Slory10Jari Schuurman7Korede Osundina8Gabriele Parlanti21Rocco Robert Shein2Lorenzo Codutti3Sem Valk4Jop van den Avert5John Hilton1Liam Bossin
- Đội hình dự bị
-
29Zaid el Bakkali22Danzell Gravenberch19David Jonathans24Stan Maas16Kevin Monzialo31Roel van Balsfoort36Pepijn van de Merbel30Sol van de Ven8Rein van Hedel11Danny VerbeekReda Akmum 17Joseph Amuzu 22Celton Biai 63Brahim Darri 23Igor Daniel da Silva 24Yannis MBemba 15Chiel Olde Keizer 14Leo Seydoux 16Kwame Tabiri 12Joep van der Sluijs 20Daniel van Vianen 6Dean Zandbergen 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz KaczmarekMichele Santoni
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Den Bosch vs Dordrecht: Số liệu thống kê
-
Den BoschDordrecht
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
347Số đường chuyền471
-
-
73%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
12Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn8
-
-
22Ném biên22
-
-
13Thử thách4
-
-
29Long pass38
-
-
96Pha tấn công105
-
-
56Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs