Kết quả Dordrecht vs FC Oss, 02h00 ngày 26/11
Kết quả Dordrecht vs FC Oss
Đối đầu Dordrecht vs FC Oss
Phong độ Dordrecht gần đây
Phong độ FC Oss gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/11/202402:00
-
Dordrecht 32FC Oss 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.89O 3.5
0.93U 3.5
0.751
1.36X
5.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.95O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dordrecht vs FC Oss
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Dordrecht vs FC Oss: Diễn biến chính
-
45'Devin Haen1-0
-
45'1-0Jules Van Bost
-
47'1-0Mauresmo Hinoke
-
59'1-0Giovanni Korte
Mauresmo Hinoke -
64'Korede Osundina (Assist:Jaden Slory)2-0
-
70'2-0Tom van der Werff
Arthur Allemeersch -
70'2-0Calvin Mac Intosch
Mitchell van Rooijen -
70'2-0Sven Zitman
Giovanni Troupee -
72'2-1Abel William Stensrud
-
75'Lorenzo Codutti
Leo Seydoux2-1 -
76'2-2Joshua Zimmerman (Assist:Tom van der Werff)
-
81'2-2Joshua Zimmerman
-
83'Dean Zandbergen
Jari Schuurman2-2 -
83'Joep van der Sluijs
Devin Haen2-2 -
86'Korede Osundina2-2
-
90'2-2Mike Havekotte
-
90'Jop van den Avert
Korede Osundina2-2 -
90'Joseph Amuzu
Gabriele Parlanti2-2 -
90'Yannis MBemba2-2
-
90'Jaden Slory2-2
-
90'2-2Giovanni Korte
-
Dordrecht vs FC Oss: Đội hình chính và dự bị
-
Dordrecht4-3-31Liam Bossin5John Hilton15Yannis MBemba3Sem Valk16Leo Seydoux21Rocco Robert Shein10Jari Schuurman8Gabriele Parlanti7Korede Osundina9Devin Haen28Jaden Slory75Joshua Zimmerman9Abel William Stensrud17Mauresmo Hinoke39Arthur Allemeersch6Mitchell van Rooijen8Marcelencio Esajas20Giovanni Troupee2Leonel Miguel5Jules Van Bost26Julian Kuijpers1Mike Havekotte
- Đội hình dự bị
-
17Reda Akmum22Joseph Amuzu13Tijn Baltussen63Celton Biai2Lorenzo Codutti24Igor Daniel da Silva14Chiel Olde Keizer12Kwame Tabiri4Jop van den Avert20Joep van der Sluijs19Dean ZandbergenThomas Cox 21Giovanni Korte 10Calvin Mac Intosch 3Jonathan Mulder 27Tymen Niekel 29Mark Spenkelink 13Mohamed Sekou Toure 18Tom van der Werff 14Max van Herk 16Sven Zitman 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele SantoniRuud Brood
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Dordrecht vs FC Oss: Số liệu thống kê
-
DordrechtFC Oss
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
434Số đường chuyền272
-
-
14Phạm lỗi22
-
-
4Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công25
-
-
9Đánh chặn9
-
-
8Thử thách7
-
-
110Pha tấn công102
-
-
68Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs