Kết quả Dordrecht vs SC Telstar, 02h00 ngày 07/12
Kết quả Dordrecht vs SC Telstar
Đối đầu Dordrecht vs SC Telstar
Phong độ Dordrecht gần đây
Phong độ SC Telstar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:00
-
SC Telstar 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 3.25
1.06U 3.25
0.801
2.05X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dordrecht vs SC Telstar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 18
-
Dordrecht vs SC Telstar: Diễn biến chính
-
43'0-0Youssef El Kachati
-
45'0-1Zakaria Eddahchouri (Assist:Danny Bakker)
-
46'Daniel van Vianen
Rocco Robert Shein0-1 -
50'0-1Mitch Apau
-
55'Sem Valk (Assist:Jari Schuurman)1-1
-
60'Korede Osundina (Assist:Devin Haen)2-1
-
65'2-1Tyrone Owusu
-
67'2-1Jayden Turfkruier
Jeff Hardeveld -
68'2-1Soufiane Hetli
Mohamed Hamdaoui -
68'2-1Tyrese Noslin
Tyrone Owusu -
74'Jari Schuurman3-1
-
76'Kwame Tabiri
Gabriele Parlanti3-1 -
79'3-1Reda Kharchouch
Guus Offerhaus -
81'Joep van der Sluijs
Jari Schuurman3-1 -
85'Dean Zandbergen
Jaden Slory3-1 -
85'Yannis MBemba
Korede Osundina3-1 -
86'3-1Dewon Koswal
Nils Rossen -
90'3-1Dewon Koswal
-
90'3-2Soufiane Hetli
-
Dordrecht vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị
-
Dordrecht4-3-31Liam Bossin5John Hilton4Jop van den Avert3Sem Valk16Leo Seydoux21Rocco Robert Shein8Gabriele Parlanti10Jari Schuurman7Korede Osundina9Devin Haen28Jaden Slory10Zakaria Eddahchouri9Youssef El Kachati7Mohamed Hamdaoui25Tyrone Owusu4Guus Offerhaus17Nils Rossen2Jeff Hardeveld3Mitch Apau5Sem Dirks6Danny Bakker1Ronald Koeman
- Đội hình dự bị
-
17Reda Akmum22Joseph Amuzu63Celton Biai2Lorenzo Codutti23Brahim Darri24Igor Daniel da Silva15Yannis MBemba14Chiel Olde Keizer12Kwame Tabiri20Joep van der Sluijs6Daniel van Vianen19Dean ZandbergenSoufiane Hetli 23Joey Houweling 20Mees Kaandorp 14Reda Kharchouch 27Dewon Koswal 21Tyrese Noslin 11Jayden Turfkruier 8Remi van Ekeris 18Lukas Ilja van Ingen 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele SantoniMike Snoei
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Dordrecht vs SC Telstar: Số liệu thống kê
-
DordrechtSC Telstar
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
393Số đường chuyền329
-
-
73%Chuyền chính xác67%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
5Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công24
-
-
4Đánh chặn11
-
-
29Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách8
-
-
43Long pass32
-
-
91Pha tấn công90
-
-
35Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs