Kết quả FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven, 02h00 ngày 10/12
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ FC Eindhoven gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/12/202402:00
-
FC Eindhoven 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.14O 2.5
0.91U 2.5
0.951
2.60X
3.302
2.30Hiệp 1+0
0.98-0
0.86O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 18
-
FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven: Diễn biến chính
-
16'0-1Daan Huisman (Assist:Sven Blummel)
-
23'0-1Daan Huisman
-
35'0-2Achraf El Bouchataoui (Assist:Sven Blummel)
-
39'Neal Viereck0-2
-
46'Michel Driezen
Neal Viereck0-2 -
62'Joshua Mukeh0-2
-
64'Sofiane Dris
Mees Akkerman0-2 -
67'0-2Evan Rottier
Daan Huisman -
67'0-2Terrence Douglas
Matteo Vandendaele -
75'0-3Evan Rottier
-
77'Noa Dundas
Rafik el Arguioui0-3 -
78'0-4Sven Blummel (Assist:Boris van Schuppen)
-
82'Jesper van Riel
Nazjir Held0-4 -
83'0-4Shane van Aarle
Collin Seedorf -
83'0-4Luuk Verheij
Tibo Persyn -
83'0-4Hugo Deenen
Dyon Dorenbosch -
83'Massien Ghaddari
Rickson van Hees0-4
-
FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht (Youth)4-3-31Tom de Graaff5Nazjir Held14Joshua Mukeh3Neal Viereck2Rickson van Hees10Rafik el Arguioui6Silas Andersen8Sil van der Wegen11Adrian Blake9Georgios Charalampoglou7Mees Akkerman10Boris van Schuppen27Achraf El Bouchataoui7Sven Blummel6Dyon Dorenbosch15Daan Huisman11Joey Sleegers99Tibo Persyn18Farouq Limouri33Collin Seedorf3Matteo Vandendaele26Jorn Brondeel
- Đội hình dự bị
-
20Oualid Agougil17Achraf Boumenjal19Tijn van den Boggende31Andreas Dithmer23Michel Driezen22Sofiane Dris16Noa Dundas21Lynden Edhart12Massien Ghaddari18Ivar Jenner24Per Kloosterboer15Jesper van RielJort Borgmans 1Hugo Deenen 28Terrence Douglas 25Julian Francis Kwaaitaal 43Justin Manders 30Thijs Muller 21Evan Rottier 22Shane van Aarle 24Ruben van Eijndhoven 19Luuk Verheij 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivar van DinterenWillem Weijs
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht (Youth) vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê
-
FC Utrecht (Youth)FC Eindhoven
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
626Số đường chuyền333
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
1Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
10Đánh chặn5
-
-
9Thử thách8
-
-
120Pha tấn công93
-
-
42Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs