Kết quả Helmond Sport vs Roda JC, 01h00 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 10

  • Helmond Sport vs Roda JC: Diễn biến chính

  • 22'
    Wouter van der Steen
    0-0
  • 45'
    Lennerd Daneels goal 
    1-0
  • 46'
    Bryan Van Hove  
    Axl Van Himbeeck  
    1-0
  • 54'
    1-1
    goal Patriot Sejdiu (Assist:Jay Kruiver)
  • 59'
    1-1
    Thibo Baeten
  • 61'
    Justin Ogenia  
    Sam Bisselink  
    1-1
  • 61'
    Dario Sits  
    Anthony van den Hurk  
    1-1
  • 63'
    1-1
     Joshua Schwirten
     Thibo Baeten
  • 71'
    Justin Ogenia (Assist:Lennerd Daneels) goal 
    2-1
  • 72'
    Helgi Ingason  
    Theo Golliard  
    2-1
  • 80'
    2-1
     Mamadou Saydou Bangura
     Nils Roseler
  • 85'
    2-1
     Enrique Manuel Pena Zauner
     Cain Seedorf
  • 90'
    Mohamed Mallahi  
    Lennerd Daneels  
    2-1
  • Helmond Sport vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị

  • Helmond Sport4-2-3-1
    1
    Wouter van der Steen
    27
    Amir Absalem
    8
    Enrik Ostrc
    4
    Redouane Halhal
    2
    Tobias Pachonik
    52
    Axl Van Himbeeck
    22
    Alen Dizdarevic
    11
    Lennerd Daneels
    10
    Theo Golliard
    7
    Sam Bisselink
    39
    Anthony van den Hurk
    9
    Tiago Cukur
    77
    Patriot Sejdiu
    97
    Thibo Baeten
    47
    Cain Seedorf
    15
    Lucas Beerten
    17
    Orhan Dzepar
    22
    Jay Kruiver
    13
    Nils Roseler
    3
    Thomas Oude Kotte
    8
    Joey Mueller
    16
    Justin Treichel
    Roda JC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Kevin Aben
    32Tarik Essakkati
    21Tom Hendriks
    19Helgi Ingason
    14Mohamed Mallahi
    12Justin Ogenia
    9Dario Sits
    17Bryan Van Hove
    Mamadou Saydou Bangura 27
    Iman Griffith 11
    Brian Koglin 4
    Tim Kother 18
    Ryan Yang Leiten 20
    Nathangelo Markelo 24
    Nick Marsman 90
    Enrique Manuel Pena Zauner 7
    Joshua Schwirten 10
    Jordy Steins 23
    Juul Timmermans 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bob Peeters
    Bas Sibum
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Helmond Sport vs Roda JC: Số liệu thống kê

  • Helmond Sport
    Roda JC
  • 0
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 376
    Số đường chuyền
    468
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 30
    Long pass
    45
  •  
     
  • 148
    Pha tấn công
    240
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    141
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 20 12 4 4 44 25 19 40 T T H T H T
2 Excelsior SBV 20 11 6 3 39 20 19 39 T H T H H H
3 Dordrecht 20 10 6 4 37 29 8 36 B H T T T H
4 Den Bosch 20 9 6 5 34 22 12 33 B T B H H T
5 De Graafschap 20 9 5 6 41 32 9 32 T B T B B B
6 SC Cambuur 20 10 2 8 28 19 9 32 T B H T T B
7 Emmen 20 9 5 6 32 24 8 32 T T B H H B
8 ADO Den Haag 20 8 7 5 33 25 8 31 H B T B T T
9 Helmond Sport 20 9 4 7 29 30 -1 31 B T B H B B
10 Roda JC 19 8 6 5 25 24 1 30 T T T H T B
11 SC Telstar 20 6 8 6 31 29 2 26 T B H B T B
12 FC Eindhoven 20 7 5 8 28 33 -5 26 H T T T B H
13 MVV Maastricht 20 5 8 7 30 32 -2 23 H T T H B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 20 6 4 10 33 38 -5 22 H B B B H T
15 FC Oss 20 5 7 8 16 33 -17 22 B H H H T B
16 Jong PSV Eindhoven (Youth) 20 6 3 11 33 39 -6 21 B T B B H T
17 Jong Ajax (Youth) 19 4 6 9 20 24 -4 18 B T B B T B
18 VVV Venlo 20 4 4 12 18 36 -18 16 B B B H T H
19 Vitesse Arnhem 20 4 7 9 28 45 -17 13 B B T H T B
20 FC Utrecht (Youth) 20 2 7 11 19 39 -20 13 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs