Kết quả HHC Hardenberg vs Noordwijk, 20h30 ngày 22/02

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 24

  • HHC Hardenberg vs Noordwijk: Diễn biến chính

  • 53'
    Lars Spit
    0-0
  • 59'
    Noah ten Brinke
    0-0
  • 62'
    Rob van der Leij
    0-0
  • 72'
    Finn Berends
    0-0
  • 73'
    0-0
    Jordy Strooker
  • 78'
    0-0
    Kick Groot
  • 79'
    Lars Spit (Assist:Rob van der Leij) goal 
    1-0
  • 88'
    Rob van der Leij goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
    Arantis Roep
  • BXH Hạng 3 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • HHC Hardenberg vs Noordwijk: Số liệu thống kê

  • HHC Hardenberg
    Noordwijk
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 30 22 4 4 73 30 43 70 T T T B T T
2 Rijnsburgse Boys 30 19 6 5 70 32 38 63 T B T T T T
3 AFC 30 18 4 8 62 36 26 58 B T T T B T
4 Katwijk 30 16 7 7 53 39 14 55 T B H B T B
5 Spakenburg 30 15 6 9 60 39 21 51 T H B T B T
6 Almere City Youth 30 14 7 9 76 47 29 49 T T T T T B
7 GVVV Veenendaal 30 14 5 11 52 48 4 47 B H T B B T
8 HHC Hardenberg 30 13 5 12 40 42 -2 44 B H B H H T
9 De Treffers 30 12 7 11 55 62 -7 43 T T B H T B
10 Barendrecht 30 12 6 12 48 51 -3 42 T H B B T B
11 Koninklijke HFC 30 10 10 10 30 33 -3 40 B T B T B T
12 RKAV Volendam 30 11 5 14 55 64 -9 38 T B T B T T
13 ACV Assen 30 10 5 15 35 50 -15 35 B B B T B B
14 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 30 11 1 18 51 65 -14 34 T B T B B B
15 Noordwijk 30 8 8 14 54 60 -6 32 H T H T T B
16 Excelsior Maassluis 30 8 7 15 27 46 -19 31 H B B T H T
17 Scheveningen 30 4 3 23 20 59 -39 15 B B B B B B
18 ADO '20 30 3 4 23 24 82 -58 13 B T B B B B