Kết quả Katwijk vs Koninklijke HFC, 21h30 ngày 25/01
Kết quả Katwijk vs Koninklijke HFC
Đối đầu Katwijk vs Koninklijke HFC
Phong độ Katwijk gần đây
Phong độ Koninklijke HFC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202521:30
-
Katwijk0Koninklijke HFC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.84O 2.75
0.98U 2.75
0.841
1.83X
3.802
3.25Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Katwijk vs Koninklijke HFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20
-
Katwijk vs Koninklijke HFC: Diễn biến chính
-
3'0-1Gerry Vlak
-
45'0-1Rano Burger
-
68'0-1Cas Dijkstra
-
90'0-1Jim Hulleman
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Katwijk vs Koninklijke HFC: Số liệu thống kê
-
KatwijkKoninklijke HFC
-
12Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
98Pha tấn công63
-
-
82Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 20 | 13 | 5 | 2 | 51 | 21 | 30 | 44 | T B T T T H |
2 | Quick Boys | 19 | 13 | 4 | 2 | 48 | 22 | 26 | 43 | H T T H T B |
3 | AFC | 20 | 12 | 2 | 6 | 41 | 24 | 17 | 38 | B T T B B T |
4 | Katwijk | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 38 | H H T T T B |
5 | Spakenburg | 20 | 11 | 4 | 5 | 43 | 22 | 21 | 37 | H T B T T B |
6 | GVVV Veenendaal | 20 | 11 | 3 | 6 | 40 | 27 | 13 | 36 | T B T T B T |
7 | Barendrecht | 20 | 10 | 3 | 7 | 36 | 35 | 1 | 33 | H T B B T T |
8 | HHC Hardenberg | 20 | 10 | 1 | 9 | 31 | 28 | 3 | 31 | T B B T B T |
9 | Koninklijke HFC | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 21 | 1 | 28 | B H T H B T |
10 | De Treffers | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 38 | -5 | 28 | H T T B T T |
11 | ACV Assen | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 28 | -4 | 25 | B H T T T B |
12 | RKAV Volendam | 20 | 6 | 5 | 9 | 31 | 43 | -12 | 23 | T H T B T H |
13 | Almere City Youth | 20 | 5 | 7 | 8 | 42 | 39 | 3 | 22 | H B B B T T |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 20 | 7 | 0 | 13 | 34 | 49 | -15 | 21 | B T T B B B |
15 | Excelsior Maassluis | 19 | 4 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 17 | T H B H B T |
16 | Noordwijk | 20 | 3 | 6 | 11 | 29 | 41 | -12 | 15 | H B B T B B |
17 | Scheveningen | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 42 | -24 | 12 | B B H B B B |
18 | ADO '20 | 19 | 2 | 2 | 15 | 14 | 52 | -38 | 8 | H B B B B B |