Kết quả MVV Maastricht vs Helmond Sport, 22h45 ngày 27/10
Kết quả MVV Maastricht vs Helmond Sport
Đối đầu MVV Maastricht vs Helmond Sport
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Phong độ Helmond Sport gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202422:45
-
Helmond Sport 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.89O 3
1.00U 3
0.851
2.55X
3.602
2.35Hiệp 1+0
0.95-0
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MVV Maastricht vs Helmond Sport
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 12
-
MVV Maastricht vs Helmond Sport: Diễn biến chính
-
23'Ilano Silva Timas (Assist:Djairo Tehubijuluw)1-0
-
25'1-1Tobias Pachonik
-
46'Ferre Slegers
Ayman Kassimi1-1 -
51'1-1Alen Dizdarevic
-
66'Rayan Buifrahi
Robyn Esajas1-1 -
70'1-1Sam Bisselink
Justin Ogenia -
70'1-1Axl Van Himbeeck
Lennerd Daneels -
70'1-1Anthony van den Hurk
Amir Absalem -
71'Saul Penders
Nabil El Basri1-1 -
75'Camil Mmaee
Bryan Smeets1-1 -
75'Tim Zeegers
Djairo Tehubijuluw1-1 -
78'1-2Dario Sits (Assist:Theo Golliard)
-
81'1-2Dario Sits
-
84'1-2Anthony van den Hurk
-
MVV Maastricht vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị
-
MVV Maastricht4-4-212Romain Matthys25Djairo Tehubijuluw4Wout Coomans3Ozgur Aktas16Andrea Librici21Robyn Esajas6Nabil El Basri31Marko Kleinen17Ayman Kassimi29Ilano Silva Timas5Bryan Smeets9Dario Sits12Justin Ogenia10Theo Golliard11Lennerd Daneels22Alen Dizdarevic8Enrik Ostrc2Tobias Pachonik4Redouane Halhal17Bryan Van Hove27Amir Absalem1Wouter van der Steen
- Đội hình dự bị
-
28Amine Amgar11Rayan Buifrahi7Camil Mmaee20Simon Francis26Milan Hofland1Thijs Lambrix23Joren Op De Beeck14Saul Penders24Max Sangen10Ferre Slegers32Tim ZeegersKevin Aben 23Sam Bisselink 7Tarik Essakkati 32Tom Hendriks 21Mohamed Mallahi 14Anthony van den Hurk 39Axl Van Himbeeck 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice VerberneBob Peeters
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
MVV Maastricht vs Helmond Sport: Số liệu thống kê
-
MVV MaastrichtHelmond Sport
-
7Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
388Số đường chuyền426
-
-
79%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua7
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
1Đánh chặn3
-
-
26Ném biên20
-
-
13Thử thách11
-
-
38Long pass29
-
-
118Pha tấn công118
-
-
76Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs