Kết quả MVV Maastricht vs Roda JC, 00h45 ngày 02/02
Kết quả MVV Maastricht vs Roda JC
Đối đầu MVV Maastricht vs Roda JC
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Phong độ Roda JC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202500:45
-
MVV Maastricht 23Roda JC 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.06O 3
1.04U 3
0.821
2.80X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MVV Maastricht vs Roda JC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 24
-
MVV Maastricht vs Roda JC: Diễn biến chính
-
23'Sven Braken1-0
-
42'1-1Lucas Beerten (Assist:Joshua Schwirten)
-
47'Camil Mmaee (Assist:Bryan Smeets)2-1
-
58'Camil Mmaee3-1
-
59'3-1Thibo Baeten
Lucas Beerten -
59'3-1Orhan Dzepar
Joshua Schwirten -
61'3-1Tim Kother
-
70'3-1Rodney Kongolo
-
70'3-1Thibo Baeten
-
71'3-1Patriot Sejdiu
Rodney Kongolo -
75'Robyn Esajas
Ilano Silva Timas3-1 -
78'3-1Patriot Sejdiu
-
78'Sven Braken3-1
-
82'Nabil El Basri3-1
-
85'3-2Thibo Baeten (Assist:Tim Kother)
-
86'Simon Francis
Wout Coomans3-2 -
86'Ayman Kassimi
Sven Braken3-2 -
86'Marko Kleinen
Robert Klaasen3-2 -
90'3-2Mamadou Saydou Bangura
Keziah Veendorp
-
MVV Maastricht vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị
-
MVV Maastricht4-2-3-112Romain Matthys34Lars Schenk4Wout Coomans3Ozgur Aktas32Tim Zeegers38Robert Klaasen6Nabil El Basri29Ilano Silva Timas5Bryan Smeets7Camil Mmaee9Sven Braken9Tiago Cukur10Joshua Schwirten14Michael Breij20Ryan Yang Leiten21Rodney Kongolo34Keziah Veendorp22Jay Kruiver15Lucas Beerten4Brian Koglin18Tim Kother52Issam El Maach
- Đội hình dự bị
-
11Rayan Buifrahi21Robyn Esajas20Simon Francis26Milan Hofland17Ayman Kassimi31Marko Kleinen1Thijs Lambrix16Andrea Librici14Saul Penders23Leny Roland10Ferre Slegers25Djairo TehubijuluwThibo Baeten 97Mamadou Saydou Bangura 27Prophedi Boti 24Orhan Dzepar 17Reda El Meliani 26Iman Griffith 11Luca Maiorano 31Patriot Sejdiu 77Wesley Spieringhs 6Jordy Steins 23Casper Van Hemelryck 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice VerberneBas Sibum
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
MVV Maastricht vs Roda JC: Số liệu thống kê
-
MVV MaastrichtRoda JC
-
6Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt14
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
378Số đường chuyền399
-
-
69%Chuyền chính xác70%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn6
-
-
16Ném biên26
-
-
2Woodwork0
-
-
15Thử thách12
-
-
49Long pass26
-
-
78Pha tấn công126
-
-
47Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 25 | 15 | 4 | 6 | 55 | 32 | 23 | 49 | T T T T B B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Dordrecht | 25 | 12 | 8 | 5 | 43 | 32 | 11 | 44 | H B H T H T |
4 | ADO Den Haag | 25 | 12 | 7 | 6 | 42 | 30 | 12 | 43 | T T B T T T |
5 | Den Bosch | 25 | 12 | 6 | 7 | 40 | 28 | 12 | 42 | T B T T T B |
6 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
7 | De Graafschap | 25 | 11 | 7 | 7 | 49 | 36 | 13 | 40 | B H T H B T |
8 | Roda JC | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 34 | 2 | 37 | B T B T B H |
9 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
10 | FC Eindhoven | 25 | 10 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 35 | H B T T B T |
11 | Helmond Sport | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 36 | -3 | 35 | B B B T H B |
12 | SC Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | T B T B T B |
13 | MVV Maastricht | 25 | 7 | 9 | 9 | 39 | 38 | 1 | 30 | T B T B T H |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
16 | FC Oss | 25 | 6 | 8 | 11 | 18 | 40 | -22 | 26 | B T B B H B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs