Kết quả MVV Maastricht vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 07/12
Kết quả MVV Maastricht vs Vitesse Arnhem
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:00
-
MVV Maastricht 32Vitesse Arnhem 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.75
0.79U 2.75
1.011
2.00X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MVV Maastricht vs Vitesse Arnhem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 18
-
MVV Maastricht vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính
-
14'Wout Coomans0-0
-
16'0-0Marcus Steffen
-
31'0-1Tomislav Gudelj (Assist:Irakli Yegoian)
-
33'0-1Anass Zarrouk
-
41'0-1Mathijs Tielemans
Anass Zarrouk -
57'Bryan Smeets (Assist:Camil Mmaee)1-1
-
68'Ozgur Aktas1-1
-
70'Robyn Esajas
Rayan Buifrahi1-1 -
70'1-1Jordy de Beer
Giovanni Van Zwam -
70'1-1Andy Visser
Tomislav Gudelj -
81'Robyn Esajas2-1
-
86'Bryan Smeets2-1
-
88'2-1Dillon Hoogewerf
Justin Bakker -
88'2-2Alexander Büttner
-
89'Djairo Tehubijuluw
Lars Schenk2-2 -
89'2-2Gyan de Regt
Miliano Jonathans
-
MVV Maastricht vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị
-
MVV Maastricht4-3-312Romain Matthys34Lars Schenk4Wout Coomans3Ozgur Aktas16Andrea Librici31Marko Kleinen5Bryan Smeets6Nabil El Basri11Rayan Buifrahi7Camil Mmaee29Ilano Silva Timas10Miliano Jonathans98Tomislav Gudelj34Anass Zarrouk20Irakli Yegoian8Enzo Cornelisse2Mees Kreekels55Marcus Steffen3Giovanni Van Zwam5Justin Bakker28Alexander Büttner16Tom Bramel
- Đội hình dự bị
-
9Sven Braken21Robyn Esajas20Simon Francis26Milan Hofland1Thijs Lambrix14Saul Penders23Leny Roland24Max Sangen10Ferre Slegers25Djairo TehubijuluwJordy de Beer 38Gyan de Regt 7Dillon Hoogewerf 11Jim Koller 18Theodosis Macheras 17Mathijs Tielemans 21Angelos Tsingaras 37Sep van der Heijden 30Roan van der Plaat 24Simon van Duivenbooden 9Mikki van Sas 23Andy Visser 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice VerbernePhilippe Cocu
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
MVV Maastricht vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê
-
MVV MaastrichtVitesse Arnhem
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
376Số đường chuyền396
-
-
71%Chuyền chính xác75%
-
-
21Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
6Cứu thua7
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
1Đánh chặn8
-
-
22Ném biên26
-
-
7Thử thách14
-
-
37Long pass36
-
-
81Pha tấn công101
-
-
28Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs