Kết quả Quick Boys vs Noordwijk, 02h00 ngày 21/01

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 19

  • Quick Boys vs Noordwijk: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Arantis Roep
  • 32'
    Toer Bouwman goal 
    1-1
  • 47'
    Nigel Nwankwo goal 
    2-1
  • 74'
    2-1
    Giovanni Fonseca
  • 87'
    2-2
    goal Ruben Marbus (Assist:Jerrel Hak)
  • 89'
    Jason Meerstadt
    2-2
  • 90'
    Neville Ogidi Nwankwo (Assist:Nick Broekhuizen) goal 
    3-2
  • BXH Hạng 3 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Quick Boys vs Noordwijk: Số liệu thống kê

  • Quick Boys
    Noordwijk
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 30 22 4 4 73 30 43 70 T T T B T T
2 Rijnsburgse Boys 30 19 6 5 70 32 38 63 T B T T T T
3 AFC 30 18 4 8 62 36 26 58 B T T T B T
4 Katwijk 30 16 7 7 53 39 14 55 T B H B T B
5 Spakenburg 30 15 6 9 60 39 21 51 T H B T B T
6 Almere City Youth 30 14 7 9 76 47 29 49 T T T T T B
7 GVVV Veenendaal 30 14 5 11 52 48 4 47 B H T B B T
8 HHC Hardenberg 30 13 5 12 40 42 -2 44 B H B H H T
9 De Treffers 30 12 7 11 55 62 -7 43 T T B H T B
10 Barendrecht 30 12 6 12 48 51 -3 42 T H B B T B
11 Koninklijke HFC 30 10 10 10 30 33 -3 40 B T B T B T
12 RKAV Volendam 30 11 5 14 55 64 -9 38 T B T B T T
13 ACV Assen 30 10 5 15 35 50 -15 35 B B B T B B
14 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 30 11 1 18 51 65 -14 34 T B T B B B
15 Noordwijk 30 8 8 14 54 60 -6 32 H T H T T B
16 Excelsior Maassluis 30 8 7 15 27 46 -19 31 H B B T H T
17 Scheveningen 30 4 3 23 20 59 -39 15 B B B B B B
18 ADO '20 30 3 4 23 24 82 -58 13 B T B B B B