Kết quả Roda JC vs Jong Ajax (Youth), 01h00 ngày 26/10
Kết quả Roda JC vs Jong Ajax (Youth)
Đối đầu Roda JC vs Jong Ajax (Youth)
Phong độ Roda JC gần đây
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:00
-
Roda JC2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.86O 3.5
0.92U 3.5
0.761
1.55X
4.502
4.50Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.90O 1.5
1.12U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roda JC vs Jong Ajax (Youth)
-
Sân vận động: Parkstad Limburg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 12
-
Roda JC vs Jong Ajax (Youth): Diễn biến chính
-
14'Orhan Dzepar (Assist:Cain Seedorf)1-0
-
49'Aaron Bouwman(OW)2-0
-
60'2-0David Kalokoh
Yoram Lorenzo Ismael Boerhout -
60'2-0Diyae Jermoumi
Kayden Wolff -
60'2-0Precious Ugwu
Lucas Jetten -
63'2-1Nassef Chourak (Assist:Diyae Jermoumi)
-
64'Joshua Schwirten
Thibo Baeten2-1 -
64'Enrique Manuel Pena Zauner
Cain Seedorf2-1 -
70'2-1Julian Brandes
Nassef Chourak -
70'Iman Griffith
Patriot Sejdiu2-1 -
81'Tiago Cukur2-1
-
83'2-1Rida Chahid
Mark Verkuijl
-
Roda JC vs Jong Ajax (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Roda JC4-2-3-116Justin Treichel8Joey Mueller3Thomas Oude Kotte13Nils Roseler22Jay Kruiver17Orhan Dzepar15Lucas Beerten47Cain Seedorf97Thibo Baeten77Patriot Sejdiu9Tiago Cukur7Jan Faberski9Yoram Lorenzo Ismael Boerhout11Kayden Wolff6Mark Verkuijl8Nassef Chourak10Sean Steur2Gerald Alders3Aaron Bouwman4Nick Verschuren5Lucas Jetten1Charlie Setford
- Đội hình dự bị
-
27Mamadou Saydou Bangura26Reda El Meliani11Iman Griffith4Brian Koglin18Tim Kother20Ryan Yang Leiten24Nathangelo Markelo90Nick Marsman32Ismail Moro7Enrique Manuel Pena Zauner10Joshua Schwirten33Juul TimmermansJulian Brandes 17Rida Chahid 18Diyae Jermoumi 15David Kalokoh 21Paul Reverson 12Rico Speksnijder 20Precious Ugwu 16Mylo van der Lans 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bas SibumDave Vos
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Roda JC vs Jong Ajax (Youth): Số liệu thống kê
-
Roda JCJong Ajax (Youth)
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
442Số đường chuyền407
-
-
81%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
3Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công28
-
-
3Đánh chặn4
-
-
25Ném biên14
-
-
3Thử thách10
-
-
39Long pass32
-
-
141Pha tấn công110
-
-
76Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs