Kết quả SC Telstar vs VVV Venlo, 02h00 ngày 16/11
Kết quả SC Telstar vs VVV Venlo
Đối đầu SC Telstar vs VVV Venlo
Phong độ SC Telstar gần đây
Phong độ VVV Venlo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202402:00
-
VVV Venlo 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.87O 2.75
0.81U 2.75
1.011
1.55X
3.902
4.60Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.16O 1.25
1.02U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Telstar vs VVV Venlo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 15
-
SC Telstar vs VVV Venlo: Diễn biến chính
-
2'Youssef El Kachati (Assist:Jeff Hardeveld)1-0
-
23'1-0Thijme Verheijen
-
25'Zakaria Eddahchouri2-0
-
53'2-0Emmanuel Gyamfi
Yousri el Anbri -
72'Youssef El Kachati (Assist:Zakaria Eddahchouri)3-0
-
73'3-0Pepijn Doesburg
Konstantinos Doumtsios -
73'Mees Kaandorp
Remi van Ekeris3-0 -
73'3-0Yahcuroo Roemer
Sylian Mokono -
74'3-0Lasse Wehmeyer
Thijme Verheijen -
74'3-0Paul Popperl
Martijn Berden -
78'Tom Overtoom
Nils Rossen3-0 -
78'Tyrone Owusu
Tyrese Noslin3-0 -
84'Danny Bakker (Assist:Jeff Hardeveld)4-0
-
86'4-0Paul Popperl
-
89'Soufiane Hetli
Youssef El Kachati4-0 -
89'Abdelraffie Benzzine
Jeff Hardeveld4-0
-
SC Telstar vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị
-
SC Telstar3-4-31Ronald Koeman6Danny Bakker5Sem Dirks3Mitch Apau2Jeff Hardeveld17Nils Rossen4Guus Offerhaus11Tyrese Noslin18Remi van Ekeris10Zakaria Eddahchouri9Youssef El Kachati17Martijn Berden9Konstantinos Doumtsios11Thijme Verheijen26Naim Matoug21Max De Waal8Elias Sierra12Sylian Mokono35Yousri el Anbri33Gabin Blancquart5Simon Janssen23Delano van Crooij
- Đội hình dự bị
-
24Abdelraffie Benzzine28Tyrick Bodak16Jay den Haan19Sebastiaan Hagedoorn23Soufiane Hetli20Joey Houweling14Mees Kaandorp12Tom Overtoom25Tyrone Owusu26Jaylan van SchooneveldJan de Boer 1Pepijn Doesburg 18Emmanuel Gyamfi 19Jens Jenniskens 30Mohammed Odriss 24Paul Popperl 10Yahcuroo Roemer 14Zidane Taylan 25Lasse Wehmeyer 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mike SnoeiRick Kruys
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Telstar vs VVV Venlo: Số liệu thống kê
-
SC TelstarVVV Venlo
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
371Số đường chuyền376
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
6Việt vị1
-
-
3Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
9Đánh chặn5
-
-
24Ném biên25
-
-
15Thử thách7
-
-
21Long pass27
-
-
185Pha tấn công206
-
-
93Tấn công nguy hiểm121
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs