Kết quả Vitesse Arnhem vs FC Oss, 22h30 ngày 02/11
Kết quả Vitesse Arnhem vs FC Oss
Đối đầu Vitesse Arnhem vs FC Oss
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Phong độ FC Oss gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:30
-
Vitesse Arnhem 20FC Oss 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.87O 3
0.86U 3
0.941
1.54X
4.252
4.60Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.75O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitesse Arnhem vs FC Oss
-
Sân vận động: Gelredome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 13
-
Vitesse Arnhem vs FC Oss: Diễn biến chính
-
23'0-0Arthur Allemeersch
-
25'Giovanni Van Zwam0-0
-
37'Justin Bakker
Giovanni Van Zwam0-0 -
46'Enzo Cornelisse
Mathijs Tielemans0-0 -
46'Tomislav Gudelj
Andy Visser0-0 -
69'Gyan de Regt
Theodosis Macheras0-0 -
70'0-0Tijmen Wildeboer
Abel William Stensrud -
71'Justin Bakker0-0
-
71'0-0Joshua Zimmerman
Mart Remans -
80'0-0Jules Van Bost
Thomas Cox -
80'0-0Tom van der Werff
Arthur Allemeersch -
84'Simon van Duivenbooden
Enzo Cornelisse0-0 -
88'0-0Xander Lambrix
-
90'0-0Mitchell van Rooijen
Marcelencio Esajas
-
Vitesse Arnhem vs FC Oss: Đội hình chính và dự bị
-
Vitesse Arnhem4-2-3-116Tom Bramel2Mees Kreekels6Loek Postma3Giovanni Van Zwam22Mats Egbring20Irakli Yegoian37Angelos Tsingaras17Theodosis Macheras21Mathijs Tielemans10Miliano Jonathans19Andy Visser11Mart Remans9Abel William Stensrud7Karim Loukili39Arthur Allemeersch8Marcelencio Esajas17Mauresmo Hinoke21Thomas Cox2Leonel Miguel4Xander Lambrix26Julian Kuijpers1Mike Havekotte
- Đội hình dự bị
-
5Justin Bakker8Enzo Cornelisse7Gyan de Regt98Tomislav Gudelj11Dillon Hoogewerf35Bas Huisman18Jim Koller12Sil Milder55Marcus Steffen24Roan van der Plaat9Simon van Duivenbooden23Mikki van SasCalvin Mac Intosch 3Jonathan Mulder 27Tymen Niekel 29Mark Spenkelink 13Jules Van Bost 5Tom van der Werff 14Max van Herk 16Mitchell van Rooijen 6Tijmen Wildeboer 19Joshua Zimmerman 75Sven Zitman 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philippe CocuRuud Brood
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Vitesse Arnhem vs FC Oss: Số liệu thống kê
-
Vitesse ArnhemFC Oss
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
512Số đường chuyền279
-
-
82%Chuyền chính xác66%
-
-
13Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công27
-
-
6Đánh chặn3
-
-
22Ném biên21
-
-
14Thử thách16
-
-
33Long pass17
-
-
117Pha tấn công83
-
-
54Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs