Kết quả Vitesse Arnhem vs Helmond Sport, 02h00 ngày 30/11
Kết quả Vitesse Arnhem vs Helmond Sport
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Phong độ Helmond Sport gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202402:00
-
Vitesse Arnhem 1 12Helmond Sport 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.04O 2.75
0.87U 2.75
0.991
2.40X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.86-0
1.00O 1.25
1.12U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitesse Arnhem vs Helmond Sport
-
Sân vận động: Gelredome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 17
-
Vitesse Arnhem vs Helmond Sport: Diễn biến chính
-
29'0-0Justin Ogenia
Lennerd Daneels -
56'0-1Mohamed Mallahi (Assist:Jonas Scholz)
-
58'Miliano Jonathans (Assist:Irakli Yegoian)1-1
-
68'Andy Visser
Tomislav Gudelj1-1 -
69'Andy Visser (Assist:Miliano Jonathans)2-1
-
72'Gyan de Regt
Miliano Jonathans2-1 -
75'Mats Egbring2-1
-
79'2-1Tarik Essakkati
Enrik Ostrc -
79'2-1Helgi Ingason
Sam Bisselink -
79'2-1Mohammed Amin Doudah
Axl Van Himbeeck -
85'Loek Postma
Anass Zarrouk2-1 -
86'Angelos Tsingaras
Irakli Yegoian2-1 -
89'2-1Tobias Pachonik
-
89'Mees Kreekels2-1
-
Vitesse Arnhem vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị
-
Vitesse Arnhem5-3-216Tom Bramel28Alexander Büttner5Justin Bakker55Marcus Steffen2Mees Kreekels22Mats Egbring8Enzo Cornelisse34Anass Zarrouk20Irakli Yegoian98Tomislav Gudelj10Miliano Jonathans14Mohamed Mallahi7Sam Bisselink10Theo Golliard11Lennerd Daneels52Axl Van Himbeeck8Enrik Ostrc17Bryan Van Hove2Tobias Pachonik5Jonas Scholz27Amir Absalem21Tom Hendriks
- Đội hình dự bị
-
7Gyan de Regt11Dillon Hoogewerf35Bas Huisman6Loek Postma25Adam Tahaui37Angelos Tsingaras30Sep van der Heijden24Roan van der Plaat9Simon van Duivenbooden23Mikki van Sas19Andy Visser36Nino ZonneveldKevin Aben 23Mohammed Amin Doudah 47Tarik Essakkati 32Helgi Ingason 19Yalen Meulendijks 40Justin Ogenia 12Onesime Zimuangana 29Lars Zonneveld 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philippe CocuBob Peeters
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Vitesse Arnhem vs Helmond Sport: Số liệu thống kê
-
Vitesse ArnhemHelmond Sport
-
9Phạt góc8
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
21Tổng cú sút13
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
387Số đường chuyền323
-
-
79%Chuyền chính xác73%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
12Cứu thua22
-
-
22Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn8
-
-
25Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
13Thử thách3
-
-
27Long pass25
-
-
93Pha tấn công62
-
-
59Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs