Kết quả Vitesse Arnhem vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 01h00 ngày 26/10
Kết quả Vitesse Arnhem vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:00
-
Vitesse Arnhem 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.89O 3.5
1.01U 3.5
0.811
1.73X
3.752
3.70Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 1.5
1.08U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitesse Arnhem vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
-
Sân vận động: Gelredome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 12
-
Vitesse Arnhem vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Diễn biến chính
-
7'0-1Tai Abed
-
29'0-1Emmanuel van de Blaak
Adamo Nagalo -
42'0-1Joel Ndala
-
43'0-2Joel Ndala (Assist:Tai Abed)
-
45'Miliano Jonathans1-2
-
46'Andy Visser
Tomislav Gudelj1-2 -
53'Theodosis Macheras1-2
-
54'Gyan de Regt
Theodosis Macheras1-2 -
54'Irakli Yegoian
Jim Koller1-2 -
64'Justin Bakker1-2
-
66'1-2Tim van den Heuvel
Wessel Kuhn -
66'1-2Dantaye Gilbert
Marcus Younis -
73'Mats Egbring1-2
-
76'1-3Dantaye Gilbert (Assist:Tai Abed)
-
80'Enzo Cornelisse
Angelos Tsingaras1-3 -
80'Bas Huisman
Mats Egbring1-3 -
87'1-3Jevon Simons
Muhlis Dagasan -
89'1-3Emmanuel van de Blaak
-
90'1-3Jesper Uneken
-
Vitesse Arnhem vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Vitesse Arnhem4-2-3-116Tom Bramel2Mees Kreekels5Justin Bakker3Giovanni Van Zwam22Mats Egbring21Mathijs Tielemans37Angelos Tsingaras17Theodosis Macheras18Jim Koller10Miliano Jonathans98Tomislav Gudelj9Jesper Uneken7Marcus Younis10Tai Abed11Joel Ndala6Tygo Land8Jordy Bawuah2Muhlis Dagasan3Adamo Nagalo4Wessel Kuhn5Fredrik Oppegard1Niek Schiks
- Đội hình dự bị
-
8Enzo Cornelisse7Gyan de Regt11Dillon Hoogewerf35Bas Huisman12Sil Milder6Loek Postma55Marcus Steffen24Roan van der Plaat9Simon van Duivenbooden23Mikki van Sas19Andy Visser20Irakli YegoianEmir Bars 22Enzo Geerts 26Dantaye Gilbert 17Jamal Gonzaga 14Iggy Houben 21Stijn Kuijsten 23Jevon Simons 20Tijn Smolenaars 16Emmanuel van de Blaak 13Tim van den Heuvel 18Raf Van de Riet 15Nicolas Verkooijen 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philippe CocuWilly Boessen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Vitesse Arnhem vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Số liệu thống kê
-
Vitesse ArnhemJong PSV Eindhoven (Youth)
-
10Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
515Số đường chuyền364
-
-
84%Chuyền chính xác76%
-
-
18Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị2
-
-
0Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
1Đánh chặn6
-
-
17Ném biên15
-
-
1Woodwork2
-
-
5Thử thách7
-
-
36Long pass47
-
-
87Pha tấn công40
-
-
87Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs