Kết quả Vitesse Arnhem vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 01h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 12

  • Vitesse Arnhem vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Tai Abed
  • 29'
    0-1
     Emmanuel van de Blaak
     Adamo Nagalo
  • 42'
    0-1
    Joel Ndala
  • 43'
    0-2
    goal Joel Ndala (Assist:Tai Abed)
  • 45'
    Miliano Jonathans goal 
    1-2
  • 46'
    Andy Visser  
    Tomislav Gudelj  
    1-2
  • 53'
    Theodosis Macheras
    1-2
  • 54'
    Gyan de Regt  
    Theodosis Macheras  
    1-2
  • 54'
    Irakli Yegoian  
    Jim Koller  
    1-2
  • 64'
    Justin Bakker
    1-2
  • 66'
    1-2
     Tim van den Heuvel
     Wessel Kuhn
  • 66'
    1-2
     Dantaye Gilbert
     Marcus Younis
  • 73'
    Mats Egbring
    1-2
  • 76'
    1-3
    goal Dantaye Gilbert (Assist:Tai Abed)
  • 80'
    Enzo Cornelisse  
    Angelos Tsingaras  
    1-3
  • 80'
    Bas Huisman  
    Mats Egbring  
    1-3
  • 87'
    1-3
     Jevon Simons
     Muhlis Dagasan
  • 89'
    1-3
    Emmanuel van de Blaak
  • 90'
    1-3
    Jesper Uneken
  • Vitesse Arnhem vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • Vitesse Arnhem4-2-3-1
    16
    Tom Bramel
    2
    Mees Kreekels
    5
    Justin Bakker
    3
    Giovanni Van Zwam
    22
    Mats Egbring
    21
    Mathijs Tielemans
    37
    Angelos Tsingaras
    17
    Theodosis Macheras
    18
    Jim Koller
    10
    Miliano Jonathans
    98
    Tomislav Gudelj
    9
    Jesper Uneken
    7
    Marcus Younis
    10
    Tai Abed
    11
    Joel Ndala
    6
    Tygo Land
    8
    Jordy Bawuah
    2
    Muhlis Dagasan
    3
    Adamo Nagalo
    4
    Wessel Kuhn
    5
    Fredrik Oppegard
    1
    Niek Schiks
    Jong PSV Eindhoven (Youth)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Enzo Cornelisse
    7Gyan de Regt
    11Dillon Hoogewerf
    35Bas Huisman
    12Sil Milder
    6Loek Postma
    55Marcus Steffen
    24Roan van der Plaat
    9Simon van Duivenbooden
    23Mikki van Sas
    19Andy Visser
    20Irakli Yegoian
    Emir Bars 22
    Enzo Geerts 26
    Dantaye Gilbert 17
    Jamal Gonzaga 14
    Iggy Houben 21
    Stijn Kuijsten 23
    Jevon Simons 20
    Tijn Smolenaars 16
    Emmanuel van de Blaak 13
    Tim van den Heuvel 18
    Raf Van de Riet 15
    Nicolas Verkooijen 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Philippe Cocu
    Willy Boessen
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Vitesse Arnhem vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Số liệu thống kê

  • Vitesse Arnhem
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 515
    Số đường chuyền
    364
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 36
    Long pass
    47
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    40
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 20 12 4 4 44 25 19 40 T T H T H T
2 Excelsior SBV 20 11 6 3 39 20 19 39 T H T H H H
3 Dordrecht 20 10 6 4 37 29 8 36 B H T T T H
4 Den Bosch 20 9 6 5 34 22 12 33 B T B H H T
5 De Graafschap 20 9 5 6 41 32 9 32 T B T B B B
6 SC Cambuur 20 10 2 8 28 19 9 32 T B H T T B
7 Emmen 20 9 5 6 32 24 8 32 T T B H H B
8 ADO Den Haag 20 8 7 5 33 25 8 31 H B T B T T
9 Helmond Sport 20 9 4 7 29 30 -1 31 B T B H B B
10 Roda JC 19 8 6 5 25 24 1 30 T T T H T B
11 SC Telstar 20 6 8 6 31 29 2 26 T B H B T B
12 FC Eindhoven 20 7 5 8 28 33 -5 26 H T T T B H
13 MVV Maastricht 20 5 8 7 30 32 -2 23 H T T H B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 20 6 4 10 33 38 -5 22 H B B B H T
15 FC Oss 20 5 7 8 16 33 -17 22 B H H H T B
16 Jong PSV Eindhoven (Youth) 20 6 3 11 33 39 -6 21 B T B B H T
17 Jong Ajax (Youth) 19 4 6 9 20 24 -4 18 B T B B T B
18 VVV Venlo 20 4 4 12 18 36 -18 16 B B B H T H
19 Vitesse Arnhem 20 4 7 9 28 45 -17 13 B B T H T B
20 FC Utrecht (Youth) 20 2 7 11 19 39 -20 13 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs