Kết quả FC Utrecht Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ, 19h30 ngày 21/04
Kết quả FC Utrecht Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ
Đối đầu FC Utrecht Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ
Phong độ FC Utrecht Nữ gần đây
Phong độ Feyenoord Rotterdam Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.96O 2.75
0.98U 2.75
0.841
1.87X
3.602
3.45Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 20
-
FC Utrecht Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ: Diễn biến chính
-
52'0-0van der Sluijs N.
-
62'Tromp N.1-0
-
84'Van Der Zanden I.1-0
- BXH VĐQG Hà Lan nữ
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ: Số liệu thống kê
-
FC Utrecht NữFeyenoord Rotterdam Nữ
-
8Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
145Pha tấn công126
-
-
87Tấn công nguy hiểm88
-
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 63 | 17 | 46 | 51 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 52 | 11 | 41 | 51 | T T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 20 | 15 | 2 | 3 | 51 | 20 | 31 | 47 | T T H B T B |
4 | FC Utrecht (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 36 | 20 | 16 | 36 | B H H B T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 46 | 26 | 20 | 35 | B T B T B B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 37 | 27 | 10 | 35 | T T T T B T |
7 | Fortuna Sittard (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 37 | -17 | 20 | B B H H T T |
8 | ADO Den Haag (W) | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 42 | -20 | 17 | B B T H B T |
9 | SC Heerenveen (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 22 | 43 | -21 | 15 | T B B B B B |
10 | Zwolle (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 41 | -26 | 13 | B H B B T B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 20 | 1 | 7 | 12 | 15 | 58 | -43 | 10 | T H B H B B |
12 | SC Telstar (W) | 20 | 1 | 5 | 14 | 19 | 56 | -37 | 8 | B B B H B B |
Title Play-offs