Kết quả Fortuna Sittard Nữ vs Zwolle Nữ, 18h15 ngày 02/02
Kết quả Fortuna Sittard Nữ vs Zwolle Nữ
Đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs Zwolle Nữ
Phong độ Fortuna Sittard Nữ gần đây
Phong độ Zwolle Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202518:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.04O 3
1.03U 3
0.811
2.25X
3.752
2.50Hiệp 1+0
0.98-0
0.86O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Sittard Nữ vs Zwolle Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 14
-
Fortuna Sittard Nữ vs Zwolle Nữ: Diễn biến chính
-
7'van Berlo M. (Assist:Prins F.)1-0
-
45'Arons S.1-0
-
56'Prins F.1-0
-
68'van Wershoven R.1-0
-
71'van Berlo M.1-0
- BXH VĐQG Hà Lan nữ
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Fortuna Sittard Nữ vs Zwolle Nữ: Số liệu thống kê
-
Fortuna Sittard NữZwolle Nữ
-
6Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
76Pha tấn công95
-
-
38Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax Amsterdam (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 38 | 10 | 28 | 37 | B T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 38 | 8 | 30 | 36 | T T T H H T |
3 | FC Twente Enschede (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 30 | 14 | 16 | 33 | T T T T H T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 36 | 18 | 18 | 29 | T B T T T B |
5 | FC Utrecht (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 31 | 15 | 16 | 28 | T H T T B B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 18 | 4 | 20 | T H B B B T |
7 | SC Heerenveen (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 15 | B H B T T T |
8 | Fortuna Sittard (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 34 | -22 | 12 | B H B B T B |
9 | ADO Den Haag (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 15 | 25 | -10 | 10 | H H B H B B |
10 | Zwolle (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 29 | -18 | 9 | B H T B B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 39 | -28 | 8 | B B B H B T |
12 | SC Telstar (W) | 14 | 1 | 4 | 9 | 11 | 37 | -26 | 7 | B H B B H B |
Title Play-offs