Kết quả PEC Zwolle vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 27/01
Kết quả PEC Zwolle vs Vitesse Arnhem
Nhận định Zwolle vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 27/1
Đối đầu PEC Zwolle vs Vitesse Arnhem
Phong độ PEC Zwolle gần đây
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202402:00
-
PEC Zwolle 31Vitesse Arnhem 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.05O 2.75
0.81U 2.75
1.051
1.95X
3.452
3.35Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PEC Zwolle vs Vitesse Arnhem
-
Sân vận động: IJsseldelta Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 19
-
PEC Zwolle vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính
-
16'Eliano Reijnders (Assist:Younes Namli)1-0
-
18'1-0Ramon Hendriks
-
23'1-0Toni Domgjoni
Melle Meulensteen -
46'1-0Mathijs Tielemans
Davy Propper -
57'1-0Dominik Oroz
-
59'Nick Fichtinger1-0
-
64'1-0Gyan de Regt
Andy Visser -
65'1-0Thomas Buitink
Mathijs Tielemans -
71'Anselmo Garcia McNulty1-0
-
77'Apostolos Vellios
Younes Namli1-0 -
77'Anouar El Azzouzi
Nick Fichtinger1-0 -
83'1-0Carlens Arcus
Dominik Oroz -
86'1-0Adrian Mazilu
Ramon Hendriks -
89'Bram Van Polen1-0
-
90'Damian van der Haar
Odysseus Velanas1-0
-
PEC Zwolle vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị
-
PEC Zwolle4-2-3-11Jasper Schendelaar15Anselmo Garcia McNulty13Thomas Lam4Sam Kersten2Bram Van Polen11Davy van den Berg34Nick Fichtinger23Eliano Reijnders18Odysseus Velanas7Younes Namli9Lennart Thy58Andy Visser42Million Manhoef8Marco van Ginkel7Amine Boutrah24Davy Propper20Melle Meulensteen6Dominik Oroz29Nicolas Isimat Mirin15Ramon Hendriks13Enzo Cornelisse1Eloy Room
- Đội hình dự bị
-
14Apostolos Vellios33Damian van der Haar6Anouar El Azzouzi20Lennart Czyborra25Kenneth Vermeer40Mike Hauptmeijer38Teun Gijselhart8Dean Huiberts37Mohamed Oukhattou16Divaio BobsonCarlens Arcus 2Gyan de Regt 25Mathijs Tielemans 21Thomas Buitink 19Adrian Mazilu 30Toni Domgjoni 22Markus Schubert 31Giovanni Van Zwam 43Mica Pinto 5Joel Voelkerling Persson 9Tom Bramel 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnny JansenPhilippe Cocu
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
PEC Zwolle vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê
-
PEC ZwolleVitesse Arnhem
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
9Sút Phạt8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
386Số đường chuyền485
-
-
75%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị4
-
-
29Đánh đầu55
-
-
17Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua8
-
-
21Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn3
-
-
22Ném biên20
-
-
21Cản phá thành công10
-
-
13Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
89Pha tấn công138
-
-
31Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation