Kết quả Feyenoord vs Sparta Rotterdam, 03h00 ngày 09/02
Kết quả Feyenoord vs Sparta Rotterdam
Đối đầu Feyenoord vs Sparta Rotterdam
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.05+1.5
0.85O 3
0.90U 3
0.981
1.25X
6.502
10.00Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.11O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feyenoord vs Sparta Rotterdam
-
Sân vận động: Feijenoord Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 22
-
Feyenoord vs Sparta Rotterdam: Diễn biến chính
-
34'Bart Nieuwkoop Penalty awarded0-0
-
35'Quinten Timber1-0
-
46'Givairo Read
Bart Nieuwkoop1-0 -
46'Hugo Bueno
Quilindschy Hartman1-0 -
62'Ayase Ueda
Julian Carranza1-0 -
62'Antoni Milambo
Quinten Timber1-0 -
64'1-0Gjivai Zechiel
Pelle Clement -
64'1-0Mohamed Nassoh
Kristian Hlynsson -
76'Luka Ivanusec
Jakub Moder1-0 -
78'1-0Teo Quintero
Marvin Young -
85'Anis Hadj Moussa (Assist:Igor Paixao)2-0
-
86'2-0Nokkvi Thorisson
Mitchell Van Bergen -
90'Igor Paixao (Assist:Thomas Beelen)3-0
-
Feyenoord vs Sparta Rotterdam: Đội hình chính và dự bị
-
Feyenoord4-3-322Timon Wellenreuther11Quilindschy Hartman33David Hancko3Thomas Beelen2Bart Nieuwkoop8Quinten Timber4Hwang In-Beom7Jakub Moder14Igor Paixao19Julian Carranza23Anis Hadj Moussa9Tobias Lauritsen7Mitchell Van Bergen10Kristian Hlynsson11Shunsuke Mito6Pelle Clement8Carel Eiting2Said Bakari3Marvin Young4Mike Eerdhuijzen5Patrick Van Aanholt1Nick Olij
- Đội hình dự bị
-
17Luka Ivanusec9Ayase Ueda26Givairo Read27Antoni Milambo16Hugo Bueno21Plamen Andreev20Jeyland Mitchell38Ibrahim Osman5Gijs Smal49Zepiqueno Redmond15Facundo Gonzalez25Shiloh Kiesar t ZandGjivai Zechiel 16Mohamed Nassoh 17Teo Quintero 13Nokkvi Thorisson 19Hamza El Dahri 18Youri Schoonerwaldt 20Ayoub Oufkir 21Rick Meissen 14Mike Kleijn 15Boyd Reith 12Jonathan Alexander De Guzman 22Kaylen Reitmaier 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotJeroen Rijsdijk
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Feyenoord vs Sparta Rotterdam: Số liệu thống kê
-
FeyenoordSparta Rotterdam
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút5
-
-
5Sút Phạt6
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
595Số đường chuyền377
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
6Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị0
-
-
27Đánh đầu45
-
-
15Đánh đầu thành công21
-
-
5Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn1
-
-
23Ném biên22
-
-
9Cản phá thành công20
-
-
3Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass34
-
-
123Pha tấn công97
-
-
65Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 24 | 19 | 3 | 2 | 52 | 18 | 34 | 60 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 24 | 16 | 4 | 4 | 73 | 29 | 44 | 52 | B T H H H B |
3 | FC Utrecht | 24 | 13 | 7 | 4 | 43 | 36 | 7 | 46 | H H H B H T |
4 | Feyenoord | 24 | 12 | 8 | 4 | 48 | 27 | 21 | 44 | H B T H T H |
5 | FC Twente Enschede | 24 | 12 | 7 | 5 | 49 | 31 | 18 | 43 | B H H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 24 | 13 | 4 | 7 | 40 | 24 | 16 | 43 | H B T T T B |
7 | Go Ahead Eagles | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 38 | 5 | 38 | T H B T B T |
8 | SC Heerenveen | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 43 | -13 | 30 | B B H H H T |
9 | Fortuna Sittard | 24 | 8 | 5 | 11 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H B B T |
10 | Groningen | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 33 | -10 | 28 | T H B T T H |
11 | Heracles Almelo | 24 | 6 | 9 | 9 | 32 | 45 | -13 | 27 | H H H T B T |
12 | NAC Breda | 24 | 8 | 3 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | T B H B H B |
13 | NEC Nijmegen | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 34 | 0 | 26 | T H B H B H |
14 | PEC Zwolle | 24 | 6 | 7 | 11 | 29 | 39 | -10 | 25 | T T H B H B |
15 | Willem II | 24 | 6 | 6 | 12 | 26 | 38 | -12 | 24 | H B B H B B |
16 | Sparta Rotterdam | 24 | 5 | 8 | 11 | 23 | 33 | -10 | 23 | H T T B B T |
17 | RKC Waalwijk | 24 | 4 | 5 | 15 | 32 | 49 | -17 | 17 | H T T T B B |
18 | Almere City FC | 24 | 3 | 5 | 16 | 15 | 48 | -33 | 14 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation