Kết quả Heracles Almelo vs NAC Breda, 00h45 ngày 03/11
Kết quả Heracles Almelo vs NAC Breda
Đối đầu Heracles Almelo vs NAC Breda
Phong độ Heracles Almelo gần đây
Phong độ NAC Breda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202400:45
-
Heracles Almelo 12NAC Breda 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.75
1.04U 2.75
0.841
2.15X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 1
0.80U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heracles Almelo vs NAC Breda
-
Sân vận động: Polman Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 11
-
Heracles Almelo vs NAC Breda: Diễn biến chính
-
39'Brian De Keersmaecker1-0
-
62'1-0Matthew Garbett
Raul Paula -
62'1-0Boyd Lucassen
Adam Kaied -
63'Brian De Keersmaecker (Assist:Suf Podgoreanu)2-0
-
68'2-0Kacper Kostorz
Elias Mar Omarsson -
68'2-0Dominik Janosek
Clint Franciscus Henricus Leemans -
68'2-0Sana Fernandes
Leo Sauer -
71'Jizz Hornkamp
Luka Kulenovic2-0 -
73'2-0Leo Greiml
-
76'Ruben Roosken2-0
-
82'Daniel Van Kaam
Jan Zamburek2-0 -
82'Shiloh Kiesar t Zand
Jordy Bruijn2-0 -
83'Juho Talvitie
Mario Engels2-0
-
Heracles Almelo vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị
-
Heracles Almelo4-2-3-11Fabian de Keijzer12Ruben Roosken24Ivan Mesik4Damon Mirani2Mimeirhel Benita14Brian De Keersmaecker13Jan Zamburek8Mario Engels5Jordy Bruijn29Suf Podgoreanu19Luka Kulenovic10Elias Mar Omarsson11Raul Paula14Adam Kaied16Maximilien Balard8Clint Franciscus Henricus Leemans20Fredrik Oldrup Jensen77Leo Sauer12Leo Greiml23Terence Kongolo4Boy Kemper99Daniel Bielica
- Đội hình dự bị
-
23Juho Talvitie9Jizz Hornkamp26Daniel Van Kaam10Shiloh Kiesar t Zand30Robin Mantel3Jannes Luca Wieckhoff22Lorenzo Milani16Timo Jansink21Justin Hoogma18Kelvin Leerdam17Thomas BrunsDominik Janosek 39Boyd Lucassen 2Matthew Garbett 7Kacper Kostorz 9Sana Fernandes 19Enes Mahmutovic 15Roy Kortsmit 1Casper Staring 6Roy Kuijpers 17Manel Royo 21Lars Mol 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John LammersPeter Hyballa
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Heracles Almelo vs NAC Breda: Số liệu thống kê
-
Heracles AlmeloNAC Breda
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
12Sút Phạt16
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
364Số đường chuyền517
-
-
72%Chuyền chính xác83%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
40Đánh đầu22
-
-
19Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn5
-
-
21Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass17
-
-
112Pha tấn công111
-
-
45Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 17 | T B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation