Kết quả PEC Zwolle vs FC Utrecht, 00h45 ngày 02/02
Kết quả PEC Zwolle vs FC Utrecht
Đối đầu PEC Zwolle vs FC Utrecht
Phong độ PEC Zwolle gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202500:45
-
PEC Zwolle 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.06-0.25
0.84O 2.75
0.91U 2.75
0.971
3.30X
3.502
2.05Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PEC Zwolle vs FC Utrecht
-
Sân vận động: IJsseldelta Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 21
-
PEC Zwolle vs FC Utrecht: Diễn biến chính
-
18'Dylan Vente (Assist:Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga)1-0
-
28'Davy van den Berg1-0
-
44'Davy van den Berg (Assist:Filip Krastev)2-0
-
46'2-0Victor Jensen
Zidane Iqbal -
55'2-1Anthony Descotte (Assist:Victor Jensen)
-
59'2-2Oscar Luigi Fraulo (Assist:Victor Jensen)
-
70'Dylan Vente3-2
-
73'3-2David Mina
Sebastien Haller -
73'3-2Siebe Horemans
Matisse Didden -
79'3-2Adrian Blake
Anthony Descotte -
83'3-3Nick Viergever
-
90'Filip Krastev3-3
-
90'Odysseus Velanas
Dylan Mbayo3-3 -
90'3-3Jens Toornstra
Oscar Luigi Fraulo
-
PEC Zwolle vs FC Utrecht: Đội hình chính và dự bị
-
PEC Zwolle4-2-3-140Mike Hauptmeijer33Damian van der Haar4Anselmo Garcia McNulty28Simon Graves Jensen3Olivier Aertssen10Davy van den Berg6Anouar El Azzouzi50Filip Krastev35Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga11Dylan Mbayo9Dylan Vente91Sebastien Haller19Anthony Descotte21Paxten Aaronson20Yoann Cathline6Oscar Luigi Fraulo14Zidane Iqbal27Alonzo Engwanda40Matisse Didden24Nick Viergever16Souffian El Karouani1Vasilios Barkas
- Đội hình dự bị
-
18Odysseus Velanas5Thierry Lutonda77Braydon Manu29Thomas Buitink23Eliano Reijnders25Kenneth Vermeer41Duke Verduin34Nick Fichtinger37Mohamed Oukhattou22Kaj de Rooij30Ryan ThomasSiebe Horemans 2Victor Jensen 7David Mina 9Jens Toornstra 18Adrian Blake 15Kolbeinn Birgir Finnsson 5Michael Brouwer 25Miliano Jonathans 26Joshua Mukeh 44Tom de Graaff 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnny JansenRon Jans
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
PEC Zwolle vs FC Utrecht: Số liệu thống kê
-
PEC ZwolleFC Utrecht
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút1
-
-
12Sút Phạt15
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
432Số đường chuyền371
-
-
80%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
25Đánh đầu39
-
-
14Đánh đầu thành công18
-
-
6Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn8
-
-
23Ném biên23
-
-
19Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass20
-
-
113Pha tấn công103
-
-
36Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 21 | 16 | 2 | 3 | 68 | 23 | 45 | 50 | B T H B T H |
2 | AFC Ajax | 20 | 15 | 3 | 2 | 43 | 18 | 25 | 48 | B T T T T T |
3 | FC Utrecht | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 33 | 7 | 42 | H B T H H H |
4 | AZ Alkmaar | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | T T H H B T |
5 | Feyenoord | 20 | 10 | 6 | 4 | 43 | 26 | 17 | 36 | T T B B H B |
6 | FC Twente Enschede | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 27 | 14 | 35 | B T B T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | T H T T T H |
8 | Fortuna Sittard | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B B B H |
9 | NAC Breda | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 36 | -10 | 26 | B B B T B H |
10 | SC Heerenveen | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B H |
11 | NEC Nijmegen | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 28 | 3 | 24 | B H B T T H |
12 | PEC Zwolle | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 32 | -6 | 24 | B H B T T H |
13 | Willem II | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 30 | -6 | 23 | T T B H B B |
14 | Heracles Almelo | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 37 | -13 | 21 | B H T H H H |
15 | Groningen | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 21 | B H B T H B |
16 | Sparta Rotterdam | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 20 | H B H H T T |
17 | RKC Waalwijk | 21 | 3 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 14 | B H B H T T |
18 | Almere City FC | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 43 | -32 | 10 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation