Kết quả PSV Eindhoven vs Feyenoord, 20h30 ngày 22/12
Kết quả PSV Eindhoven vs Feyenoord
Đối đầu PSV Eindhoven vs Feyenoord
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
Phong độ Feyenoord gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202420:30
-
PSV Eindhoven 13Feyenoord 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.02O 3.25
0.97U 3.25
0.891
1.70X
4.202
4.20Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.98O 0.5
0.22U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSV Eindhoven vs Feyenoord
-
Sân vận động: Philips Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 17
-
PSV Eindhoven vs Feyenoord: Diễn biến chính
-
4'0-0Bart Nieuwkoop
-
13'0-0Quinten Timber
-
19'Noa Lang (Assist:Ivan Perisic)1-0
-
27'Luuk de Jong (Assist:Ivan Perisic)2-0
-
35'2-0Antoni Milambo
-
51'Ismael Saibari Ben El Basra2-0
-
63'Malik Tillman (Assist:Noa Lang)3-0
-
65'3-0Ibrahim Osman
Anis Hadj Moussa -
65'3-0Calvin Stengs
Ramiz Zerrouki -
72'3-0Givairo Read
Bart Nieuwkoop -
75'Joey Veerman
Jerdy Schouten3-0 -
75'Guus Til
Ismael Saibari Ben El Basra3-0 -
80'3-0Gjivai Zechiel
Antoni Milambo -
80'3-0Thomas Beelen
Gernot Trauner -
83'Matteo Dams
Mauro Junior3-0 -
90'Fredrik Oppegard
Richard Ledezma3-0 -
90'Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ivan Perisic3-0
-
PSV Eindhoven vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị
-
PSV Eindhoven4-2-3-11Walter Benitez17Mauro Junior18Olivier Boscagli6Ryan Flamingo37Richard Ledezma34Ismael Saibari Ben El Basra22Jerdy Schouten10Noa Lang7Malik Tillman5Ivan Perisic9Luuk de Jong29Santiago Gimenez23Anis Hadj Moussa27Antoni Milambo14Igor Paixao6Ramiz Zerrouki8Quinten Timber2Bart Nieuwkoop18Gernot Trauner33David Hancko16Hugo Bueno1Justin Bijlow
- Đội hình dự bị
-
27Hirving Rodrigo Lozano Bahena32Matteo Dams23Joey Veerman20Guus Til35Fredrik Oppegard11Johan Bakayoko4Armando Obispo16Joel Drommel24Niek Schiks14Ricardo PepiIbrahim Osman 38Calvin Stengs 10Gjivai Zechiel 24Givairo Read 26Thomas Beelen 3Plamen Andreev 21Jeyland Mitchell 20Luka Ivanusec 17Chris-Kevin Nadje 34Timon Wellenreuther 22Facundo Gonzalez 15Zepiqueno Redmond 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
peter boszArne Slot
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
PSV Eindhoven vs Feyenoord: Số liệu thống kê
-
PSV EindhovenFeyenoord
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút2
-
-
11Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
475Số đường chuyền417
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
27Đánh đầu14
-
-
14Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua4
-
-
29Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn9
-
-
21Ném biên13
-
-
0Woodwork2
-
-
29Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách13
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass17
-
-
107Pha tấn công89
-
-
52Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 16 | 14 | 0 | 2 | 56 | 13 | 43 | 42 | B T T T T B |
2 | AFC Ajax | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | H T T H B T |
3 | FC Utrecht | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | Feyenoord | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 18 | 22 | 35 | T T T H T T |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 22 | T B B H H T |
9 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
10 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 16 | 2 | 6 | 8 | 14 | 24 | -10 | 12 | B B B B B H |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation