Kết quả AFC Ajax vs Maccabi Tel Aviv, 03h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • AFC Ajax vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính

  • 14'
    Bertrand Traore (Assist:Brian Brobbey) goal 
    1-0
  • 19'
    1-0
    Elad Madmon Goal Disallowed
  • 26'
    1-0
    Gavriel Kanichowsky
  • 27'
    Kenneth Taylor (Assist:Brian Brobbey) goal 
    2-0
  • 39'
    Mika Godts goal 
    3-0
  • 43'
    Kenneth Taylor
    3-0
  • 46'
    Owen Wijndal  
    Jorrel Hato  
    3-0
  • 61'
    Brian Brobbey (Assist:Kenneth Taylor) goal 
    4-0
  • 66'
    Steven Berghuis  
    Kenneth Taylor  
    4-0
  • 66'
    Chuba Akpom  
    Mika Godts  
    4-0
  • 69'
    Kian Fitz-Jim (Assist:Steven Berghuis) goal 
    5-0
  • 72'
    5-0
     Joris van Overeem
     Gavriel Kanichowsky
  • 72'
    5-0
     Ofir Davidadze
     Sagiv Yehezkel
  • 72'
    5-0
     Patati Weslley
     Ido Shahar
  • 72'
    5-0
     Henry Addo
     Elad Madmon
  • 73'
    Jordan Henderson  
    Kian Fitz-Jim  
    5-0
  • 73'
    Christian Rasmussen  
    Bertrand Traore  
    5-0
  • 74'
    Christian Rasmussen Goal Disallowed
    5-0
  • 82'
    5-0
     Eran Zahavi
     Dor Turgeman
  • 82'
    Owen Wijndal
    5-0
  • 86'
    5-0
    Henry Addo
  • 90'
    5-0
    Patati Weslley
  • 90'
    Jordan Henderson
    5-0
  • AFC Ajax vs Maccabi Tel Aviv: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Ajax4-3-3
    22
    Remko Pasveer
    4
    Jorrel Hato
    15
    Youri Baas
    24
    Daniele Rugani
    3
    Anton Gaaei
    8
    Kenneth Taylor
    21
    Branco van den Boomen
    28
    Kian Fitz-Jim
    11
    Mika Godts
    9
    Brian Brobbey
    20
    Bertrand Traore
    19
    Elad Madmon
    9
    Dor Turgeman
    42
    Dor Peretz
    28
    Issouf Sissokho
    16
    Gavriel Kanichowsky
    36
    Ido Shahar
    6
    Tyrese Asante
    18
    Nemanja Stojic
    13
    Raz Shlomo
    11
    Sagiv Yehezkel
    90
    Roi Mishpati
    Maccabi Tel Aviv5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Christian Rasmussen
    5Owen Wijndal
    23Steven Berghuis
    6Jordan Henderson
    10Chuba Akpom
    33Benjamin Tahirovic
    38Kristian Hlynsson
    25Wout Weghorst
    2Devyne Rensch
    12Jay Gorter
    13Ahmetcan Kaplan
    40Diant Ramaj
    Henry Addo 20
    Ofir Davidadze 27
    Eran Zahavi 7
    Joris van Overeem 14
    Patati Weslley 17
    Simon Sluga 23
    Nir Bitton 55
    Idan Nachmias 5
    Yonas Malede 15
    Hisham Layous 33
    Stav Lemkin 4
    Avishai Cohen 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Steijn
    Robbie Keane
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • AFC Ajax vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê

  • AFC Ajax
    Maccabi Tel Aviv
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 659
    Số đường chuyền
    397
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 27
    Long pass
    22
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •