Kết quả FC Twente Enschede vs FC Utrecht, 18h15 ngày 18/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 22

  • FC Twente Enschede vs FC Utrecht: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
     Jeppe Okkels
     Taylor Booth
  • 29'
    0-1
    goal Jens Toornstra
  • 55'
    Alfons Sampsted  
    Joshua Brenet  
    0-1
  • 55'
    Myron Boadu  
    Michel Vlap  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Victor Jensen
     Jens Toornstra
  • 65'
    Naci Unuvar  
    Carel Eiting  
    0-1
  • 65'
    Youri Regeer  
    Gijs Smal  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Tim Handwerker
     Jeppe Okkels
  • 80'
    Mitchell Van Bergen  
    Younes Taha  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
     Othmane Boussaid
  • 90'
    0-1
    Souffian El Karouani
  • FC Twente Enschede vs FC Utrecht: Đội hình chính và dự bị

  • FC Twente Enschede4-2-3-1
    1
    Lars Unnerstall
    5
    Gijs Smal
    3
    Robin Propper
    2
    Mees Hilgers
    20
    Joshua Brenet
    23
    Michal Sadilek
    6
    Carel Eiting
    18
    Michel Vlap
    14
    Sem Steijn
    19
    Younes Taha
    9
    Ricky van Wolfswinkel
    9
    Sam Lammers
    10
    Taylor Booth
    18
    Jens Toornstra
    26
    Othmane Boussaid
    34
    Ryan Flamingo
    8
    Oscar Luigi Fraulo
    5
    Hidde ter Avest
    3
    Mike van der Hoorn
    24
    Nick Viergever
    16
    Souffian El Karouani
    31
    Mattijs Branderhorst
    FC Utrecht4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Alfons Sampsted
    8Youri Regeer
    10Naci Unuvar
    21Myron Boadu
    7Mitchell Van Bergen
    17Alec Van Hoorenbeeck
    16Issam El Maach
    38Max Bruns
    34Anass Salah-Eddine
    22Przemyslaw Tyton
    4Mathias Ullereng Kjolo
    Victor Jensen 7
    Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen 23
    Jeppe Okkels 17
    Tim Handwerker 29
    Andreas Dithmer 51
    Can Bozdogan 6
    Zidane Iqbal 14
    Zakaria Labyad 20
    Thijmen Nijhuis 32
    Mark Van Der Maarel 2
    Marouan Azarkan 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joseph Oosting
    Ron Jans
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Twente Enschede vs FC Utrecht: Số liệu thống kê

  • FC Twente Enschede
    FC Utrecht
  • 11
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 625
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •