Kết quả PSV Eindhoven vs RKC Waalwijk, 19h30 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 34

  • PSV Eindhoven vs RKC Waalwijk: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Richonell Margaret (Assist:Chris Lokesa)
  • 21'
    0-1
    Godfried Roemeratoe
  • 44'
    Luuk de Jong (Assist:Joey Veerman) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Denilho Cleonise
     Richonell Margaret
  • 60'
    Patrick Van Aanholt  
    Mauro Junior  
    1-1
  • 61'
    1-1
    Yassin Oukili
  • 69'
    Ricardo Pepi  
    Malik Tillman  
    1-1
  • 69'
    Hirving Rodrigo Lozano Bahena  
    Johan Bakayoko  
    1-1
  • 75'
    1-1
    Jurien Gaari
  • 76'
    1-1
    Jeffrey Bruma
  • 79'
    1-1
     Julian Lelieveld
     Jurien Gaari
  • 79'
    1-1
     Kevin Felida
     Reuven Niemeijer
  • 81'
    1-1
    Jeffrey Bruma
  • 81'
    Luuk de Jong Penalty awarded
    1-1
  • 82'
    Luuk de Jong goal 
    2-1
  • 85'
    Richard Ledezma  
    Shurandy Sambo  
    2-1
  • 85'
    Boy Waterman  
    Walter Benitez  
    2-1
  • 86'
    Julian Lelieveld(OW)
    3-1
  • 87'
    3-1
     Michiel Kramer
     David Mina
  • 87'
    3-1
     Mats Seuntjens
     Chris Lokesa
  • PSV Eindhoven vs RKC Waalwijk: Đội hình chính và dự bị

  • PSV Eindhoven4-2-3-1
    1
    Walter Benitez
    17
    Mauro Junior
    18
    Olivier Boscagli
    5
    Ramalho Andre
    2
    Shurandy Sambo
    23
    Joey Veerman
    22
    Jerdy Schouten
    10
    Malik Tillman
    20
    Guus Til
    11
    Johan Bakayoko
    9
    Luuk de Jong
    9
    David Mina
    19
    Richonell Margaret
    27
    Reuven Niemeijer
    14
    Chris Lokesa
    24
    Godfried Roemeratoe
    6
    Yassin Oukili
    23
    Jurien Gaari
    4
    Shawn Adewoye
    25
    Jeffrey Bruma
    28
    Aaron Meijers
    1
    Etienne Vaessen
    RKC Waalwijk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Hirving Rodrigo Lozano Bahena
    24Boy Waterman
    30Patrick Van Aanholt
    37Richard Ledezma
    14Ricardo Pepi
    6Armel Bella-Kotchap
    34Ismael Saibari Ben El Basra
    4Armando Obispo
    16Joel Drommel
    3Jordan Teze
    31Tygo Land
    Kevin Felida 35
    Michiel Kramer 29
    Mats Seuntjens 20
    Julian Lelieveld 2
    Denilho Cleonise 7
    Thierry Lutonda 5
    Ilias Takidine 22
    Daouda Weidmann 30
    Mark Spenkelink 13
    Jeroen Houwen 21
    Patrick Vroegh 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • peter bosz
    Henk Fraser
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • PSV Eindhoven vs RKC Waalwijk: Số liệu thống kê

  • PSV Eindhoven
    RKC Waalwijk
  • 14
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 10
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 34
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 14
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  •  
     
  • 81%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    19%
  •  
     
  • 596
    Số đường chuyền
    195
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 142
    Pha tấn công
    41
  •  
     
  • 98
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •