Kết quả RKC Waalwijk vs Vitesse Arnhem, 03h00 ngày 10/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 25

  • RKC Waalwijk vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính

  • 28'
    David Mina (Assist:Julian Lelieveld) goal 
    1-0
  • 46'
    Kevin Felida  
    Godfried Roemeratoe  
    1-0
  • 46'
    Richonell Margaret  
    Denilho Cleonise  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Gyan de Regt
     Amine Boutrah
  • 56'
    1-1
    goal Paxten Aaronson (Assist:Kacper Kozlowski)
  • 71'
    Reuven Niemeijer (Assist:Dario van den Buijs) goal 
    2-1
  • 78'
    2-1
     Marco van Ginkel
     Mica Pinto
  • 83'
    Jurien Gaari  
    Julian Lelieveld  
    2-1
  • 83'
    Michiel Kramer  
    Reuven Niemeijer  
    2-1
  • 83'
    Chris Lokesa
    2-1
  • 86'
    Filip Stevanovic  
    Chris Lokesa  
    2-1
  • 90'
    Michiel Kramer (Assist:Richonell Margaret) goal 
    3-1
  • RKC Waalwijk vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị

  • RKC Waalwijk4-2-3-1
    1
    Etienne Vaessen
    28
    Aaron Meijers
    3
    Dario van den Buijs
    4
    Shawn Adewoye
    2
    Julian Lelieveld
    6
    Yassin Oukili
    24
    Godfried Roemeratoe
    14
    Chris Lokesa
    27
    Reuven Niemeijer
    7
    Denilho Cleonise
    9
    David Mina
    28
    Anis Hadj Moussa
    35
    Mexx Meerdink
    7
    Amine Boutrah
    14
    Paxten Aaronson
    20
    Melle Meulensteen
    17
    Kacper Kozlowski
    2
    Carlens Arcus
    29
    Nicolas Isimat Mirin
    15
    Ramon Hendriks
    5
    Mica Pinto
    1
    Eloy Room
    Vitesse Arnhem4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 35Kevin Felida
    29Michiel Kramer
    19Richonell Margaret
    23Jurien Gaari
    10Filip Stevanovic
    22Ilias Takidine
    11Zakaria Bakkali
    5Thierry Lutonda
    30Daouda Weidmann
    13Mark Spenkelink
    21Jeroen Houwen
    25Jeffrey Bruma
    Marco van Ginkel 8
    Gyan de Regt 25
    Dominik Oroz 6
    Markus Schubert 31
    Thomas Buitink 19
    Enzo Cornelisse 13
    Giovanni Van Zwam 43
    Mathijs Tielemans 21
    Adrian Mazilu 30
    Joel Voelkerling Persson 9
    Toni Domgjoni 22
    Tom Bramel 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Henk Fraser
    Philippe Cocu
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • RKC Waalwijk vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê

  • RKC Waalwijk
    Vitesse Arnhem
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 362
    Số đường chuyền
    479
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    81
  •