Kết quả Chungbuk Cheongju vs Busan I Park, 17h00 ngày 15/05
Kết quả Chungbuk Cheongju vs Busan I Park
Đối đầu Chungbuk Cheongju vs Busan I Park
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
Phong độ Busan I Park gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.84O 2.25
0.93U 2.25
0.871
3.40X
3.102
2.00Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chungbuk Cheongju vs Busan I Park
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 12
-
Chungbuk Cheongju vs Busan I Park: Diễn biến chính
-
90'Lee Min Hyeong0-0
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Chungbuk Cheongju vs Busan I Park: Số liệu thống kê
-
Chungbuk CheongjuBusan I Park
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt14
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
6Cứu thua5
-
-
159Pha tấn công156
-
-
81Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Busan I Park | 31 | 14 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 49 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 31 | 12 | 9 | 10 | 40 | 32 | 8 | 45 | B H B T B H |
6 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Chungbuk Cheongju | 30 | 7 | 15 | 8 | 30 | 32 | -2 | 36 | H H B B B H |
10 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 31 | 5 | 13 | 13 | 36 | 52 | -16 | 28 | H B B H H H |
13 | Seongnam FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 29 | 54 | -25 | 24 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs